Definition of keep in

keep inphrasal verb

giữ trong

////

The phrase "keep in touch" has evolved over time to become "keep in" in certain contexts, mainly in British English. The term "keep in touch" originated in the mid-19th century, likely from the nautical phrase "keept close in" which referred to sailors keeping their ship close to the shore to avoid rough seas. The meaning of "keep in touch" as a social expression is believed to have originated in the mid-1900s when communication methods began to change rapidly. Initially, it referred to maintaining personal relationships through letters or telephone calls. As technology advanced and new modes of communication became available, such as email and social media, "keep in touch" remained relevant and versatile. In British English, "keep in" is sometimes used instead of "keep in touch" to convey the same meaning. This may be attributed to the similarities between the phrases "keep in touch" and "keep in" in their intended purposes. "Keep in" is often used in social contexts to mean staying in contact with people, especially with regards to made plans or scheduled events. This variation in phrasing is a result of changing language usage over time and regional dialects.

namespace
Example:
  • I always keep a spare change of clothes in my car just in case of an unexpected accident or spill.

    Tôi luôn để một bộ quần áo thay trong xe phòng trường hợp xảy ra tai nạn bất ngờ hoặc bị đổ đồ.

  • The gym teacher reminded the class to keep their eyes on the ball during the game.

    Giáo viên thể dục nhắc nhở cả lớp phải chú ý đến quả bóng trong suốt trận đấu.

  • In order to keep my garden alive during the winter, I cover the plants with frost blankets.

    Để giữ cho khu vườn của tôi sống sót trong mùa đông, tôi phủ chăn chống sương giá lên cây.

  • To keep the company profitable, we need to cut costs and increase revenue.

    Để công ty duy trì lợi nhuận, chúng ta cần cắt giảm chi phí và tăng doanh thu.

  • My dentist recommended that I keep brushing and flossing my teeth regularly to maintain good oral hygiene.

    Bác sĩ nha khoa khuyên tôi nên đánh răng và dùng chỉ nha khoa thường xuyên để duy trì vệ sinh răng miệng tốt.

  • In order to keep the peace in the neighborhood, we all need to follow the rules and avoid loud music and parties after midnight.

    Để giữ gìn hòa bình trong khu phố, tất cả chúng ta cần tuân thủ các quy tắc và tránh mở nhạc lớn cũng như tiệc tùng sau nửa đêm.

  • The coach implored the team to keep their spirits high despite the heavy losses.

    Huấn luyện viên kêu gọi toàn đội giữ vững tinh thần bất chấp những tổn thất nặng nề.

  • Whenever I encounter a challenging situation, I try to keep my cool and think clearly.

    Bất cứ khi nào gặp phải tình huống khó khăn, tôi cố gắng giữ bình tĩnh và suy nghĩ rõ ràng.

  • The office manager asked us to keep all confidential information to ourselves to avoid any breaches.

    Người quản lý văn phòng yêu cầu chúng tôi giữ kín mọi thông tin bí mật để tránh mọi vi phạm.

  • I keep a small journal by my bedside to jot down any ideas or inspirations that come to me in the middle of the night.

    Tôi giữ một cuốn nhật ký nhỏ bên giường để ghi lại bất kỳ ý tưởng hoặc nguồn cảm hứng nào đến với tôi vào giữa đêm.