- I always keep a spare change of clothes in my car just in case of an unexpected accident or spill.
Tôi luôn để một bộ quần áo thay trong xe phòng trường hợp xảy ra tai nạn bất ngờ hoặc bị đổ đồ.
- The gym teacher reminded the class to keep their eyes on the ball during the game.
Giáo viên thể dục nhắc nhở cả lớp phải chú ý đến quả bóng trong suốt trận đấu.
- In order to keep my garden alive during the winter, I cover the plants with frost blankets.
Để giữ cho khu vườn của tôi sống sót trong mùa đông, tôi phủ chăn chống sương giá lên cây.
- To keep the company profitable, we need to cut costs and increase revenue.
Để công ty duy trì lợi nhuận, chúng ta cần cắt giảm chi phí và tăng doanh thu.
- My dentist recommended that I keep brushing and flossing my teeth regularly to maintain good oral hygiene.
Bác sĩ nha khoa khuyên tôi nên đánh răng và dùng chỉ nha khoa thường xuyên để duy trì vệ sinh răng miệng tốt.
- In order to keep the peace in the neighborhood, we all need to follow the rules and avoid loud music and parties after midnight.
Để giữ gìn hòa bình trong khu phố, tất cả chúng ta cần tuân thủ các quy tắc và tránh mở nhạc lớn cũng như tiệc tùng sau nửa đêm.
- The coach implored the team to keep their spirits high despite the heavy losses.
Huấn luyện viên kêu gọi toàn đội giữ vững tinh thần bất chấp những tổn thất nặng nề.
- Whenever I encounter a challenging situation, I try to keep my cool and think clearly.
Bất cứ khi nào gặp phải tình huống khó khăn, tôi cố gắng giữ bình tĩnh và suy nghĩ rõ ràng.
- The office manager asked us to keep all confidential information to ourselves to avoid any breaches.
Người quản lý văn phòng yêu cầu chúng tôi giữ kín mọi thông tin bí mật để tránh mọi vi phạm.
- I keep a small journal by my bedside to jot down any ideas or inspirations that come to me in the middle of the night.
Tôi giữ một cuốn nhật ký nhỏ bên giường để ghi lại bất kỳ ý tưởng hoặc nguồn cảm hứng nào đến với tôi vào giữa đêm.