duy trì
/pəˌpetʃuˈeɪʃn//pərˌpetʃuˈeɪʃn/"Perpetuation" comes from the Latin word "perpetuare," meaning "to make everlasting." This word is a combination of "per" meaning "through" and "petere" meaning "to seek." The first known use of "perpetuation" in English was in the 15th century, reflecting its Latin root. Its meaning evolved to encompass the idea of making something continue indefinitely, whether through actions, ideas, or physical entities.
Truyền thống di sản văn hóa được duy trì thông qua kể chuyện và múa dân gian.
Việc sử dụng nhiên liệu hóa thạch đã dẫn đến tình trạng ô nhiễm không khí và biến đổi khí hậu kéo dài.
Tình trạng nghèo đói dai dẳng ở một số khu vực thường là do thiếu khả năng tiếp cận giáo dục và chăm sóc sức khỏe.
Việc thực hành thiền chánh niệm đã được duy trì qua nhiều thế hệ vì những lợi ích đã được chứng minh của nó đối với sức khỏe tinh thần và thể chất.
Việc lan truyền thông tin sai lệch và tin tức giả có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng đến dư luận và quá trình ra quyết định.
Sự lưu truyền của các huyền thoại và truyền thuyết góp phần tạo nên bản sắc văn hóa và ý thức lịch sử của một xã hội.
Khái niệm dân chủ được duy trì thông qua các cuộc bầu cử thường xuyên và sự tham gia của người dân vào tiến trình chính trị.
Sự duy trì vai trò giới tính và chuẩn mực xã hội có thể hạn chế cơ hội và cản trở tiềm năng của cá nhân.
Sự bất bình đẳng trong giáo dục kéo dài sẽ làm kéo dài vòng luẩn quẩn của đói nghèo và hạn chế sự phát triển xã hội.
Sự phát triển liên tục của các cải tiến công nghệ dẫn đến sự tiến bộ và tiến bộ trong nhiều lĩnh vực, từ y học đến giao thông vận tải và truyền thông.