duy trì
/ˈkiːpɪŋ//ˈkiːpɪŋ/The word "keeping" originates from the Old English word "cēpan," meaning "to keep, preserve, guard, watch over." It evolved through Middle English "kepen" and into its modern form. "Keeping" is a verb, derived from the noun "keep," which also has roots in "cēpan." The word "keep" itself has been used in English for centuries, with its meaning evolving to encompass actions like holding onto something, maintaining a state, and safeguarding.
Anh ấy đang giữ một bí mật với người bạn thân nhất của mình.
Huấn luyện viên giữ bí mật kế hoạch trận đấu cho đến ngày diễn ra trận đấu.
Người nông dân luôn theo dõi chặt chẽ cây trồng của mình để đảm bảo chúng nhận được đủ nước.
Giáo viên thu hút sự chú ý của học sinh trong lớp bằng cách đặt những câu hỏi kích thích tư duy.
Tác giả khiến độc giả hồi hộp đến nghẹt thở với tình tiết bất ngờ đầy hồi hộp.
Các vận động viên đang giữ kín chấn thương của mình để tránh bất kỳ sự cản trở nào trong quá trình luyện tập.
Người thủ thư đang giữ cho thư viện là một không gian yên tĩnh, thanh bình bằng cách thực hiện chính sách không nói chuyện trong giờ học.
Chính trị gia này đang giữ lời hứa trong chiến dịch tranh cử và thực hiện đúng như đã hứa.
Đầu bếp giữ bí mật công thức nấu ăn của mình, đảm bảo rằng kỹ năng nấu nướng của ông vẫn độc đáo và được ưa chuộng.
Chuyên gia dinh dưỡng luôn động viên khách hàng bằng cách cung cấp cho họ các kế hoạch ăn uống lành mạnh và kiểm tra thường xuyên.
All matches