Definition of lasting

lastingadjective

bền vững

/ˈlɑːstɪŋ//ˈlæstɪŋ/

The word "lasting" originates from the Old English word "læstan," meaning "to last, endure, continue." It is related to the verb "to leave," suggesting the idea of something being left behind or remaining. Over time, "læstan" evolved into "lasten," and eventually "lasting" in Middle English. The suffix "-ing" indicates a continuous action, further emphasizing the enduring quality implied by the word.

Summary
type danh từ
meaningvải latinh (một loại vải bán)
examplelasting peace: nền hoà bình bền vững
type tính từ
meaningbền vững, lâu dài, trường cửu
examplelasting peace: nền hoà bình bền vững
meaningchịu lâu, để được lâu, giữ được lâu
namespace
Example:
  • The memories of our summer vacation will be lasting, as we spent countless hours exploring the bustling city and making new friends.

    Những kỷ niệm về kỳ nghỉ hè của chúng tôi sẽ còn mãi, khi chúng tôi dành vô số giờ khám phá thành phố nhộn nhịp và kết bạn mới.

  • She wore a necklace that boasted a lasting diamond, sparkling brightly against her chest.

    Cô ấy đeo một chiếc vòng cổ có gắn viên kim cương bền chắc, lấp lánh rực rỡ trên ngực.

  • The aroma of the grilling beef lingered in the air long after the meal was over, a lasting testament to the savory feast.

    Mùi thơm của thịt bò nướng vẫn còn thoang thoảng trong không khí rất lâu sau khi bữa ăn kết thúc, như một minh chứng cho bữa tiệc thịnh soạn này.

  • The smell of freshly brewed coffee wafted through the air in the café, leaving a lasting impression on the senses.

    Mùi cà phê mới pha thoang thoảng trong không khí của quán cà phê, để lại ấn tượng sâu sắc trong lòng du khách.

  • He had cultivated lasting friendships through years of dedicated service to the community.

    Ông đã vun đắp tình bạn lâu dài qua nhiều năm tận tụy phục vụ cộng đồng.

  • The ice cream in her cone melted slowly, creating a lasting puddle that beckoned to her every lick.

    Kem trong que kem của cô tan chảy từ, tạo thành một vũng kem dài chờ đón mỗi lần cô liếm.

  • The sound of the waves crashing against the shore echoed through the air, leaving a lasting impression on the ears of even the steadiest listener.

    Âm thanh của những con sóng vỗ vào bờ vang vọng trong không khí, để lại ấn tượng sâu sắc trong tai ngay cả những người lắng nghe chăm chú nhất.

  • The warmth of the sun on their skin remained long after they left the beach, a lingering sensation of the day's carefree bliss.

    Sự ấm áp của ánh nắng mặt trời trên làn da họ vẫn còn lưu lại rất lâu sau khi họ rời khỏi bãi biển, một cảm giác thoang thoảng của niềm hạnh phúc vô tư trong ngày.

  • The image of the sun setting behind the mountains was etched into his mind forever, a lasting visual that touched his soul.

    Hình ảnh mặt trời lặn sau dãy núi đã in sâu vào tâm trí anh mãi mãi, một hình ảnh lâu dài chạm đến tâm hồn anh.

  • The comforting glow of the fireplace lingered in the air long after the logs had burned to ash, a lasting symbol of the cozy atmosphere it had created.

    Ánh sáng dễ chịu của lò sưởi vẫn còn phảng phất trong không khí rất lâu sau khi những khúc gỗ đã cháy thành tro, một biểu tượng lâu dài của bầu không khí ấm cúng mà nó tạo ra.

Related words and phrases