the use of natural products and energy in a way that does not harm the environment
việc sử dụng các sản phẩm và năng lượng tự nhiên theo cách không gây hại cho môi trường
- a company well-known for its commitment to environmental sustainability
một công ty nổi tiếng với cam kết về tính bền vững của môi trường
the ability to continue or be continued for a long time
khả năng tiếp tục hoặc được tiếp tục trong một thời gian dài
- The strength and sustainability of the economic recovery is still in doubt.
Sức mạnh và tính bền vững của sự phục hồi kinh tế vẫn còn đang bị nghi ngờ.