Definition of maintenance

maintenancenoun

BẢO TRÌ

/ˈmeɪntənəns//ˈmeɪntənəns/

The word "maintenance" originated from the Old French term "maintenaunce," which literally meant the act of keeping something in a particular state or condition. The term was adopted into Middle English during the Middle Ages as "mayntenauce" and later became "mayntenance" in Old English. In its earliest usage, "maintenance" referred to the action of maintaining a legal case in court or supporting a legal right or claim. Over time, the term expanded to encompass various other aspects of upkeep, care, preservation, and repair, including the upkeep of buildings and infrastructure, the continuation of a service or practice, and the provision of ongoing support or assistance. The meaning of "maintenance" has evolved over the centuries, but the core idea of preserving or sustaining something remains constant. Today, "maintenance" is used in a wide range of contexts, from managing a household or organization to ensuring the proper operation of machinery, vehicles, and other equipment. In technical and engineering fields, "maintenance" often refers specifically to the work required to keep equipment or systems functioning correctly over time, including routine inspections, repairs, and replacement of components. In general usage, "maintenance" often implies a level of required care or upkeep beyond initial installation or setup, and can suggest ongoing effort or expense.

Summary
type danh từ
meaningsự giữ, sự duy trì; sự bảo vệ, sự bảo quản
examplefor the maintenance of their rights, the workmen must struggle: để bảo vệ quyền lợi, anh em công nhân phải đấu tranh
meaningsự nuôi, sự cưu mang
exampleto work for the maintenance of one's family: làm việc để nuôi gia đình
namespace

the act of keeping something in good condition by checking or repairing it regularly

hành động giữ một cái gì đó trong tình trạng tốt bằng cách kiểm tra hoặc sửa chữa nó thường xuyên

Example:
  • The school pays for heating and the maintenance of the buildings.

    Nhà trường trả tiền sưởi ấm và bảo trì các tòa nhà.

  • car maintenance

    bảo dưỡng xe

Extra examples:
  • She was working in the garden, doing weeding and general maintenance.

    Cô ấy đang làm việc trong vườn, làm cỏ và bảo trì chung.

  • The building has received no regular maintenance since it was vacated in 1998.

    Tòa nhà không được bảo trì thường xuyên kể từ khi bị bỏ trống vào năm 1998.

  • The engine is designed for easy maintenance.

    Động cơ được thiết kế để bảo trì dễ dàng.

  • The house requires minimal maintenance.

    Ngôi nhà yêu cầu bảo trì tối thiểu.

  • The power station has been shut down for essential maintenance.

    Nhà máy điện đã ngừng hoạt động để bảo trì cần thiết.

Related words and phrases

the act of making a state or situation continue

hành động làm cho một trạng thái hoặc tình huống tiếp tục

Example:
  • the maintenance of international peace

    việc duy trì hòa bình quốc tế

the money needed for somebody's living expenses; the act of providing this money

số tiền cần thiết cho chi phí sinh hoạt của ai đó; hành động cung cấp số tiền này

Example:
  • Most students need to take out loans for maintenance as well as tuition fees.

    Hầu hết sinh viên cần phải vay tiền để bảo trì cũng như học phí.

money that somebody must pay regularly to their former wife, husband or partner, especially when they have had children together

số tiền mà ai đó phải trả thường xuyên cho vợ, chồng hoặc bạn tình cũ của mình, đặc biệt là khi họ đã có con chung

Example:
  • He has to pay maintenance to his ex-wife.

    Anh ta phải trả tiền cấp dưỡng cho vợ cũ.

  • a maintenance order (= given by a court of law)

    lệnh bảo trì (= do tòa án đưa ra)

Related words and phrases