Definition of irremediable

irremediableadjective

không thể kiểm soát được

/ˌɪrɪˈmiːdiəbl//ˌɪrɪˈmiːdiəbl/

The word "irremediable" originated in medieval Latin and was introduced into the English language through French during the Middle Ages. The Latin roots of the word are "irremediabilis," which can be translated as "not able to be repaired or remedied." In medieval Latin, "irremediabilis" was primarily used to describe things that were not able to be cured or healed. The term would often be applied to diseases or ailments that were considered incurable, as well as injuries that were deemed too severe to be treated. As the word evolved and migrated from Latin to French and then English, its meaning remained largely unchanged. "Irremediable" is still used today to describe situations or conditions that are considered beyond repair or remedy, whether they be physical or emotional in nature. In English, the word "irremediable" has become particularly common in academic and professional contexts, where it is often employed in discussions surrounding unresolved problems or intractable challenges. Its prevalence in these contexts highlights its role as a powerful descriptor of complex and difficult issues that may seem impossible to overcome. In summary, the word "irremediable" can be traced back to medieval Latin, where it was used to describe things that could not be repaired or cured. Its meaning has remained largely consistent as it has moved through various European languages, and today, it continues to serve as an important descriptor of situations that are considered beyond remedy or repair.

Summary
type tính từ
meaningkhông thể chữa được (bệnh...)
meaningkhông thể sửa chữa được (sai lầm)
namespace
Example:
  • The damage caused by the storm was completely irremediable, as entire buildings had been reduced to rubble.

    Thiệt hại do cơn bão gây ra là không thể khắc phục được vì toàn bộ các tòa nhà đã bị biến thành đống đổ nát.

  • The disease that he was diagnosed with was an irremediable one for which there was no known cure.

    Căn bệnh mà ông được chẩn đoán là căn bệnh không thể chữa khỏi và hiện vẫn chưa có phương pháp chữa trị nào được biết đến.

  • The airline's folly in overbooking the flight left hundreds of passengers stranded, and the resulting chaos was an irremediable situation that resulted in several violent altercations.

    Sự ngu ngốc của hãng hàng không khi đặt vé quá số ghế đã khiến hàng trăm hành khách bị mắc kẹt, và sự hỗn loạn sau đó là tình hình không thể khắc phục được, dẫn đến một số cuộc ẩu đả dữ dội.

  • The accident was an irremediable one that claimed the lives of all passengers on board the ill-fated aircraft.

    Đây là vụ tai nạn không thể khắc phục được và đã cướp đi sinh mạng của tất cả hành khách trên chiếc máy bay xấu số.

  • The company's mismanagement resulted in an irremediable loss of customer confidence and trust, which could take years to rebuild.

    Sự quản lý yếu kém của công ty đã dẫn đến sự mất mát không thể cứu vãn được về lòng tin của khách hàng, có thể mất nhiều năm để xây dựng lại.

  • The fraud committed by the company executives was an irremediable act that led to the bank's insolvency and the severe financial losses suffered by its depositors.

    Hành vi gian lận của các giám đốc công ty là hành vi không thể khắc phục được dẫn đến tình trạng phá sản của ngân hàng và gây ra tổn thất tài chính nghiêm trọng cho người gửi tiền.

  • The mistake that was made in the courtroom was an irremediable one that resulted in an innocent person being convicted for a crime they didn't commit.

    Sai lầm xảy ra tại tòa án là một sai lầm không thể sửa chữa được, dẫn đến việc một người vô tội bị kết án vì một tội mà họ không phạm phải.

  • The decision to increase the pricing of the product without any improvement in its quality turned out to be an irremediable one that led to a significant decrease in sales.

    Quyết định tăng giá sản phẩm mà không cải thiện chất lượng đã trở thành một quyết định không thể khắc phục được, dẫn đến doanh số giảm đáng kể.

  • The miscommunication between the team members led to an irremediable situation that jeopardized the entire project.

    Sự giao tiếp sai lầm giữa các thành viên trong nhóm đã dẫn đến tình huống không thể khắc phục được, gây nguy hiểm cho toàn bộ dự án.

  • The natural disaster was an irremediable one that left thousands of people displaced and in need of urgent assistance.

    Thảm họa thiên nhiên này là một thảm họa không thể khắc phục được, khiến hàng ngàn người phải di dời và cần được hỗ trợ khẩn cấp.