không thể giải thích được
/ˌɪnɪˈskeɪpəbl//ˌɪnɪˈskeɪpəbl/The word "inescapable" is derived from the Latin prefix "in-" meaning "not" and the adjective "escapable," which itself comes from the verb "escape." "Escape" originated from the Old French word "escaper," which stemmed from the Latin "ex-capere" meaning "to take out." Therefore, "inescapable" literally means "not able to be taken out of or removed from." Over time, the meaning evolved to encompass the idea of being unavoidable or impossible to evade.
Mùi cao su cháy không thể tránh khỏi sau vụ tai nạn xe hơi.
Âm thanh của công trình xây dựng bên ngoài cửa sổ là điều không thể tránh khỏi vào ban ngày.
Hôm đó, bãi biển nóng khủng khiếp, khiến việc tìm cách giải tỏa gần như không thể.
Áp lực về thời hạn trong công việc ngày càng trở nên khó tránh khỏi khi ngày đến hạn của dự án đang đến gần.
Căng thẳng chính trị trong khu vực là điều không thể tránh khỏi trong bối cảnh xung đột đang diễn ra.
Áp lực của các kỳ thi trong năm học là điều không thể tránh khỏi đối với sinh viên.
Tuyết rơi vào mùa đông khiến việc trượt ngã trên băng trở thành trải nghiệm không thể tránh khỏi ở một số khu vực.
Vào mùa du lịch cao điểm, cảnh tượng đông đúc tại các điểm tham quan nổi tiếng là điều không thể tránh khỏi.
Mùi thơm của bánh mì mới nướng lan tỏa trong không khí, khiến người ta không thể tránh khỏi mùi thơm hấp dẫn đó.
Mùi hôi thối của những chú chó ướt ở công viên dành cho chó vào một ngày mưa là điều không thể tránh khỏi - hỗn hợp của lông, bùn và chiếc mũi ướt của Fido để lại ấn tượng khó phai.