Definition of irreversible

irreversibleadjective

không thể đảo ngược

/ˌɪrɪˈvɜːsəbl//ˌɪrɪˈvɜːrsəbl/

"Irreversible" is a combination of the prefix "ir-", meaning "not", and the adjective "reversible". "Reversible" comes from the Latin word "reversus", meaning "turned back". The prefix "ir-" has its roots in Old French and ultimately comes from the Latin "in-", meaning "not" or "in". Therefore, "irreversible" literally means "not able to be turned back" or "not capable of being reversed". The word first appeared in English in the 17th century.

namespace
Example:
  • The effects of climate change, such as rising sea levels and melting glaciers, are now considered irreversible due to the large amounts of greenhouse gases already released into the atmosphere.

    Những tác động của biến đổi khí hậu, chẳng hạn như mực nước biển dâng cao và băng tan, hiện được coi là không thể đảo ngược do lượng lớn khí nhà kính đã thải vào khí quyển.

  • The cancer diagnosis my doctor gave me was an irreversible blow. I was told that the treatments available could only slow the disease's spread, not cure me.

    Chẩn đoán ung thư mà bác sĩ đưa ra cho tôi là một đòn không thể đảo ngược. Tôi được cho biết rằng các phương pháp điều trị hiện có chỉ có thể làm chậm sự lây lan của bệnh chứ không thể chữa khỏi bệnh.

  • The decision I made to leave my old job and start my own business was an irreversible choice, but it was a necessary one to pursue my dreams and get the freedom I craved.

    Quyết định nghỉ việc cũ và khởi nghiệp kinh doanh của tôi là một lựa chọn không thể thay đổi, nhưng đó là quyết định cần thiết để theo đuổi ước mơ và có được sự tự do mà tôi khao khát.

  • The damage caused by the nuclear accident at Chernobyl is an irreversible consequence of human error and ignorance. The area is still radioactive, making it nearly impossible for the ecosystem and environment to fully recover.

    Thiệt hại do tai nạn hạt nhân tại Chernobyl gây ra là hậu quả không thể đảo ngược của lỗi lầm và sự thiếu hiểu biết của con người. Khu vực này vẫn còn phóng xạ, khiến hệ sinh thái và môi trường gần như không thể phục hồi hoàn toàn.

  • The consequences of extensive deforestation in specific areas have produced an irreversible impact on local ecosystems, leading to soil degradation, erosion, and reduced water resources.

    Hậu quả của nạn phá rừng tràn lan ở một số khu vực cụ thể đã gây ra tác động không thể đảo ngược đến các hệ sinh thái địa phương, dẫn đến suy thoái đất, xói mòn và giảm nguồn nước.

  • The use of fossil fuels like coal, oil, and gas is leading to irreversible environmental changes, such as increased air pollution, global warming, and sea level rise.

    Việc sử dụng nhiên liệu hóa thạch như than, dầu và khí đốt đang dẫn đến những thay đổi không thể đảo ngược về môi trường, chẳng hạn như ô nhiễm không khí gia tăng, hiện tượng nóng lên toàn cầu và mực nước biển dâng cao.

  • The damage inflicted on any piece of artwork or historical document through tampering or deterioration is an irreversible action, leading to a loss of value and authenticity.

    Việc hư hại bất kỳ tác phẩm nghệ thuật hoặc tài liệu lịch sử nào do bị can thiệp hoặc làm hư hỏng đều là hành động không thể khắc phục được, dẫn đến mất giá trị và tính xác thực.

  • The choice to overlook the signs of developmental delays, learning disabilities or sensory processing issues in children can lead to irreversible consequences, which could negatively impact their future academic, emotional, and social well-being.

    Việc bỏ qua các dấu hiệu chậm phát triển, khuyết tật học tập hoặc vấn đề xử lý cảm giác ở trẻ em có thể dẫn đến những hậu quả không thể khắc phục, ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe học tập, cảm xúc và xã hội trong tương lai của trẻ.

  • The use of powerful antibiotics without due consideration has led to an irreversible increase in antibiotic-resistant bacteria, making the treatment of infections more challenging.

    Việc sử dụng thuốc kháng sinh mạnh mà không cân nhắc kỹ lưỡng đã dẫn đến sự gia tăng không thể đảo ngược của vi khuẩn kháng thuốc, khiến việc điều trị nhiễm trùng trở nên khó khăn hơn.

  • The decisions being made by governments worldwide that result in irreversible environmental degradation now will negatively impact future generations, leading to long-term ecological, social, and economic consequences.

    Các quyết định do chính phủ trên toàn thế giới đưa ra dẫn đến sự suy thoái môi trường không thể phục hồi hiện nay sẽ tác động tiêu cực đến các thế hệ tương lai, gây ra hậu quả lâu dài về sinh thái, xã hội và kinh tế.