không thể chữa được
/ɪnˈkjʊərəbl//ɪnˈkjʊrəbl/The word "incurable" derives from two Latin roots: "in" meaning "not," and "cura" meaning "care" or "cure." When put together, "incurable" essentially translates to "not capable of being cured." The term originally referred to medical conditions that could not be successfully treated with existing medical knowledge and techniques. Back in the medieval ages, most diseases and illnesses were considered incurable, and patients with such conditions were often thought to be suffering as a form of divine punishment or curse. As medical science progressed, some diseases previously deemed incurable were eventually found to have cures. However, the word "incurable" persists today to describe conditions that currently lack effective treatments or remedies, such as certain types of cancer and neurodegenerative diseases like Alzheimer's disease or Parkinson's disease. Although medical professionals remain hopeful that breakthroughs will be achieved in the future, for the time being, these conditions continue to be regarded as incurable.
that cannot be cured
cái đó không thể chữa được
một căn bệnh/bệnh nan y
Chẩn đoán mắc bệnh ung thư thật là đau đớn vì bác sĩ tuyên bố đây là căn bệnh không thể chữa khỏi.
Cơn đau ở chân của Jane nghiêm trọng đến mức cô đã đến gặp nhiều chuyên gia, nhưng cuối cùng cô nhận được thông tin rằng tình trạng của mình là không thể chữa khỏi.
Nghệ sĩ này đã phải vật lộn với bệnh tâm thần trong nhiều năm, nhưng thật không may, đây được xác định là một chứng rối loạn không thể chữa khỏi.
Thật đáng buồn, bệnh viêm khớp của người phụ nữ lớn tuổi đã đến giai đoạn không thể chữa khỏi.
Related words and phrases
that cannot be changed
điều đó không thể thay đổi được
Cô ấy là một người lạc quan không thể chữa được.
Related words and phrases