Definition of interlock

interlockverb

khóa liên động

/ˌɪntəˈlɒk//ˌɪntərˈlɑːk/

The word "interlock" is a combination of two parts: "inter-" and "lock." "Inter-" is a prefix meaning "between" or "among," coming from Latin "inter." "Lock" has its origins in Old English "loc," meaning "fastening," and likely related to "latch." Therefore, "interlock" literally means "to lock together," highlighting the action of two or more things being connected or interwoven. This makes sense given its usage for things like interlocking fingers, bricks, or even ideas.

Summary
type danh từ
meaningsự cài vào nhau
meaning(kỹ thuật) khoa liên động (tránh cho hai bộ phận máy cùng chạy)
meaning(điện ảnh) khoá chuyển (phối hợp máy quay và máy thu tiếng)
type động từ
meaningcài vào nhau
meaningkhớp vào nhau (các bộ phận một cái máy)
meaning(ngành đường sắt) phối hợp chặt chẽ với nhau (ghi, hệ thống tín hiệu...)
namespace
Example:
  • The gears on the machinery interlock, ensuring that they rotate in synchronization.

    Các bánh răng trên máy móc ăn khớp với nhau, đảm bảo chúng quay đồng bộ.

  • The dots on the paper puzzle interlock, challenging you to assemble the image.

    Các chấm trên giấy ghép lại với nhau, thử thách bạn lắp ghép hình ảnh.

  • The tiles on the roof interlock, providing a water-tight seal.

    Các viên ngói trên mái nhà khớp vào nhau, tạo thành lớp kín chống thấm nước.

  • The cogs in the factory's machinery interlock, making it possible to mass-produce goods efficiently.

    Các bánh răng trong máy móc của nhà máy ăn khớp với nhau, giúp sản xuất hàng loạt hàng hóa một cách hiệu quả.

  • The wooden pieces in a children's interlocking puzzle snap together to form different shapes and designs.

    Các mảnh gỗ trong trò chơi xếp hình dành cho trẻ em sẽ ghép lại với nhau để tạo thành nhiều hình dạng và thiết kế khác nhau.

  • The interlocking canisters fit together securely, making them easy to carry and stack.

    Các hộp đựng có thể liên kết với nhau một cách chắc chắn, giúp bạn dễ dàng mang theo và xếp chồng.

  • The teeth on the gears of the cars' transmissions interlock, allowing for smooth shifting.

    Các răng trên bánh răng của hộp số ô tô ăn khớp với nhau, giúp chuyển số êm ái.

  • Interlocking staircases are designed to be secure and stable, providing safe access to multiple floors.

    Cầu thang liên kết được thiết kế an toàn và ổn định, đảm bảo khả năng di chuyển an toàn đến nhiều tầng.

  • The tabs on the open-source software's interface interlock, allowing for customization and efficiency.

    Các tab trên giao diện của phần mềm nguồn mở liên kết với nhau, cho phép tùy chỉnh và tăng hiệu quả.

  • The solar panels on the roof interlock, forming a comprehensive and eco-friendly energy source.

    Các tấm pin mặt trời trên mái nhà liên kết với nhau, tạo thành nguồn năng lượng toàn diện và thân thiện với môi trường.