Definition of interconnect

interconnectverb

Kết nối

/ˌɪntəkəˈnekt//ˌɪntərkəˈnekt/

The word "interconnect" is a combination of two words: "inter-" and "connect." **Inter-** is a prefix meaning "between" or "among." It comes from the Latin word "inter," meaning "between." **Connect** comes from the Old French word "conjoindre," meaning "to join together." Therefore, "interconnect" literally means "to connect between or among." The word was first used in the 19th century, likely in the context of telegraphy or other early communication technologies.

Summary
type ngoại động từ
meaningnối liền với nhau
typeDefault_cw
meaningnối lại liên kết lại
namespace
Example:
  • The various transportation systems in the city, including the subway, buses, and trains, interconnect to form a comprehensive network for commuters.

    Các hệ thống giao thông khác nhau trong thành phố, bao gồm tàu ​​điện ngầm, xe buýt và tàu hỏa, kết nối với nhau để tạo thành một mạng lưới toàn diện cho người đi làm.

  • The computer components such as the CPU, RAM, and storage devices are interconnected via a complex system of buses, slots, and connectors.

    Các thành phần máy tính như CPU, RAM và thiết bị lưu trữ được kết nối với nhau thông qua hệ thống bus, khe cắm và đầu nối phức tạp.

  • Thanks to advanced technologies, modern homes are interconnected with smart devices that can be controlled through a single hub or mobile app.

    Nhờ công nghệ tiên tiến, những ngôi nhà hiện đại được kết nối với các thiết bị thông minh có thể được điều khiển thông qua một trung tâm hoặc ứng dụng di động duy nhất.

  • In law enforcement, data and intelligence gathered by different individuals or agencies are frequently interconnected to piece together a larger picture.

    Trong thực thi pháp luật, dữ liệu và thông tin tình báo do nhiều cá nhân hoặc cơ quan khác nhau thu thập thường được kết nối với nhau để tạo nên bức tranh toàn cảnh.

  • The internet has made it possible for people around the world to interconnect and communicate with each other in real-time, regardless of distance or time zone.

    Internet giúp mọi người trên khắp thế giới có thể kết nối và giao tiếp với nhau theo thời gian thực, bất kể khoảng cách hay múi giờ.

  • Interconnectedness also exists in the human body, as the nervous system relays messages between different organs and systems in response to external stimuli.

    Sự kết nối cũng tồn tại trong cơ thể con người, vì hệ thần kinh truyền đạt thông điệp giữa các cơ quan và hệ thống khác nhau để đáp ứng với các kích thích bên ngoài.

  • Societies and economies are increasingly interconnected, with globalization leading to the intensification of trade, investment, and cultural exchange between nations.

    Xã hội và nền kinh tế ngày càng gắn kết với nhau hơn, toàn cầu hóa dẫn đến tăng cường thương mại, đầu tư và giao lưu văn hóa giữa các quốc gia.

  • Animals in diverse ecosystems and habitats are often interconnected via complex food webs and ecological relationships.

    Động vật trong các hệ sinh thái và môi trường sống đa dạng thường có mối liên hệ với nhau thông qua mạng lưới thức ăn phức tạp và các mối quan hệ sinh thái.

  • In healthcare, electronic health records and telemedicine technologies interconnect patients, doctors, and healthcare institutions for a more coordinated and efficient delivery of care.

    Trong chăm sóc sức khỏe, hồ sơ sức khỏe điện tử và công nghệ y tế từ xa kết nối bệnh nhân, bác sĩ và các cơ sở chăm sóc sức khỏe để cung cấp dịch vụ chăm sóc hiệu quả và phối hợp hơn.

  • Natural disasters such as earthquakes, tsunamis, and forest fires can interconnect communities and infrastructure on a massive scale, leading to a chain reaction of damage and loss.

    Các thảm họa thiên nhiên như động đất, sóng thần và cháy rừng có thể kết nối các cộng đồng và cơ sở hạ tầng trên quy mô lớn, dẫn đến phản ứng dây chuyền thiệt hại và mất mát.