đan xen
/ˌɪntəˈwiːv//ˌɪntərˈwiːv/"Interweave" is a combination of two Old English words: "inter" and "weafan." "Inter" means "between" or "among," reflecting the idea of something being woven together. "Weafan" means "to weave," referencing the act of creating a fabric by interlacing threads. The word "interweave" has been used since the 14th century, reflecting the long-standing association of weaving with the concept of interconnecting or blending elements together.
Các mạch truyện đan xen nhau tạo nên một câu chuyện hấp dẫn khiến người đọc bị cuốn hút cho đến tận phút cuối cùng.
Lịch sử của một quốc gia gắn liền với văn hóa và truyền thống của người dân nước đó.
Cô khéo léo đan xen yếu tố hài hước và kịch tính trong tiết mục hài độc thoại của mình, khiến khán giả vừa cười vừa khóc.
Những bức tranh của nghệ sĩ đan xen thế giới thiên nhiên với cảnh quan đô thị, tạo nên một loạt tác phẩm độc đáo và ám ảnh.
Thông qua việc sử dụng biểu tượng và ẩn dụ, nhà thơ đan xen chủ đề về tình yêu và mất mát trong câu thơ của mình.
Sự nghiệp của các cầu thủ gắn liền với vận mệnh của đội bóng, vì tài năng và thành công thường song hành với nhau.
Những trải nghiệm của nhân vật chính đan xen với những trải nghiệm của dàn diễn viên phụ, làm cho câu chuyện trở nên sâu sắc hơn và tạo nên một cốt truyện phong phú và phức tạp.
Văn bản được đan xen với các sự kiện lịch sử và tài liệu tham khảo, khiến nó trở thành một tác phẩm đọc vừa mang tính giáo dục vừa mang tính giải trí.
Âm nhạc của ban nhạc kết hợp nhiều thể loại khác nhau, tạo nên âm thanh độc đáo mang đậm dấu ấn riêng của họ.
Các bộ phim của đạo diễn này đan xen các yếu tố hiện thực và siêu thực, làm mờ ranh giới giữa hai chủ nghĩa này và thách thức nhận thức của khán giả về thực tế.