Definition of interweave

interweaveverb

đan xen

/ˌɪntəˈwiːv//ˌɪntərˈwiːv/

"Interweave" is a combination of two Old English words: "inter" and "weafan." "Inter" means "between" or "among," reflecting the idea of something being woven together. "Weafan" means "to weave," referencing the act of creating a fabric by interlacing threads. The word "interweave" has been used since the 14th century, reflecting the long-standing association of weaving with the concept of interconnecting or blending elements together.

Summary
type động từ interwove; interwoven
meaningdệt lẫn với nhau
exampleto interweave a nylon warp with a cotton weft: dệt lẫn đường chỉ dọc bằng sợi ny lông với đường khổ bằng sợi bông
meaningtrộn lẫn với nhau; xen lẫn
exampleto interweave facts with fiction: xen lẫn sự thật với hư cấu
namespace
Example:
  • The threads of the narrative interweave to create a captivating tale that keeps the reader engaged until the very end.

    Các mạch truyện đan xen nhau tạo nên một câu chuyện hấp dẫn khiến người đọc bị cuốn hút cho đến tận phút cuối cùng.

  • The history of a country is interwoven with the culture and traditions of its people.

    Lịch sử của một quốc gia gắn liền với văn hóa và truyền thống của người dân nước đó.

  • She skillfully interweaves humor and drama in her stand-up comedy routine, making the audience laugh and cry.

    Cô khéo léo đan xen yếu tố hài hước và kịch tính trong tiết mục hài độc thoại của mình, khiến khán giả vừa cười vừa khóc.

  • The artist's paintings interweave the natural world with the urban landscape, creating a unique and haunting series.

    Những bức tranh của nghệ sĩ đan xen thế giới thiên nhiên với cảnh quan đô thị, tạo nên một loạt tác phẩm độc đáo và ám ảnh.

  • Through the use of symbolism and metaphor, the poet interweaves the themes of love and loss in her verse.

    Thông qua việc sử dụng biểu tượng và ẩn dụ, nhà thơ đan xen chủ đề về tình yêu và mất mát trong câu thơ của mình.

  • The players' careers are interwoven with the fortunes of their teams, as talent and success often go hand in hand.

    Sự nghiệp của các cầu thủ gắn liền với vận mệnh của đội bóng, vì tài năng và thành công thường song hành với nhau.

  • The protagonist's experiences interweave with those of the supporting cast, fleshing out the story and creating a rich and complex plot.

    Những trải nghiệm của nhân vật chính đan xen với những trải nghiệm của dàn diễn viên phụ, làm cho câu chuyện trở nên sâu sắc hơn và tạo nên một cốt truyện phong phú và phức tạp.

  • The text is interwoven with historical facts and references, making it an educational as well as entertaining read.

    Văn bản được đan xen với các sự kiện lịch sử và tài liệu tham khảo, khiến nó trở thành một tác phẩm đọc vừa mang tính giáo dục vừa mang tính giải trí.

  • The music of the band interweaves various genres, creating a unique sound that is all their own.

    Âm nhạc của ban nhạc kết hợp nhiều thể loại khác nhau, tạo nên âm thanh độc đáo mang đậm dấu ấn riêng của họ.

  • The director's films interweave elements of realism and surrealism, blurring the line between the two and challenging the audience's perception of reality.

    Các bộ phim của đạo diễn này đan xen các yếu tố hiện thực và siêu thực, làm mờ ranh giới giữa hai chủ nghĩa này và thách thức nhận thức của khán giả về thực tế.