Definition of entwine

entwineverb

Entwine

/ɪnˈtwaɪn//ɪnˈtwaɪn/

The word "entwine" traces its roots back to Old English, specifically the words "in" (meaning "in" or "into") and "twinan" (meaning "to twist"). "Twinan" itself is related to the Proto-Germanic word "twi-na-", which also means "to twist." This shared origin highlights the core meaning of entwining: to twist or interlace together. Over time, the word "entwine" has come to encompass a broader meaning, signifying not just physical intertwining but also a sense of interconnectedness and mutual dependence.

Summary
type ngoại động từ
meaningbện, tết ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
meaningôm
meaningquấn (cây leo)
namespace

to twist or wind something around something else

xoắn hoặc cuộn một cái gì đó xung quanh một cái gì đó khác

Example:
  • The balcony was entwined with roses.

    Ban công được bao phủ bởi hoa hồng.

  • They strolled through the park, with arms entwined.

    Họ đi dạo qua công viên, tay đan vào nhau.

  • They were entwined in each others' arms.

    Họ quấn chặt trong vòng tay của nhau.

  • Their arms were entwined around each other.

    Cánh tay của họ quấn lấy nhau.

  • As the wind gently blew through the trees, the vines entwined themselves around the trunks, creating a mystical symphony of green and brown.

    Khi cơn gió nhẹ thổi qua những tán cây, những dây leo quấn quanh thân cây, tạo nên bản giao hưởng huyền bí của màu xanh lá cây và nâu.

to be very closely involved or connected with something

được tham gia rất chặt chẽ hoặc kết nối với một cái gì đó

Example:
  • Her destiny was entwined with his.

    Số phận của cô gắn chặt với anh.

  • Their lives are entwined.

    Cuộc sống của họ gắn liền với nhau.