Definition of complex

complexadjective

phức tạp, rắc rối

/ˈkɒmplɛks/

Definition of undefined

The word "complex" has its roots in Latin and has undergone significant changes in its meanings over time. The Latin word "complexus," which means "embracing" or "enclosing," is the origin of the modern English word "complex." In the 15th century, the Latin word was borrowed into Middle English as "complex," and its initial meaning was "a thing that is complex or intricate." In the 17th century, the word took on a new meaning, related to psychology, as "a group of ideas or thoughts that are interconnected and perceived as a whole." This meaning was popularized by the psychoanalyst Sigmund Freud, who used the term to describe an underlying set of emotions, thoughts, or experiences that influence an individual's behavior. Today, the word "complex" has a broader range of meanings, from mathematics to social sciences, and is used to describe anything that involves intricate or interconnected relationships.

Summary
type tính từ
meaningphức tạp, rắc rối
examplea complex question: một vấn đề phức tạp
type danh từ
meaningmớ phức tạp, phức hệ
examplea complex question: một vấn đề phức tạp
meaningnhà máy liên hợp; khu công nghiệp liên hợp
meaning(tâm lý học) phức cảm tự tôn
namespace

made of many different things or parts that are connected; difficult to understand

được làm từ nhiều thứ hoặc bộ phận khác nhau được kết nối với nhau; khó để hiểu

Example:
  • a complex problem/issue/process/system

    một vấn đề/vấn đề/quy trình/hệ thống phức tạp

  • a complex argument/subject

    một lập luận/chủ đề phức tạp

  • complex machinery

    máy móc phức tạp

  • the complex structure of the human brain

    cấu trúc phức tạp của bộ não con người

  • Scientists need a better understanding of the complex interactions that cause hurricanes to intensify.

    Các nhà khoa học cần hiểu rõ hơn về các tương tác phức tạp khiến các cơn bão mạnh lên.

  • We live in an increasingly complex world.

    Chúng ta đang sống trong một thế giới ngày càng phức tạp.

  • a highly complex situation

    một tình huống rất phức tạp

Extra examples:
  • technically complex surgery

    phẫu thuật phức tạp về mặt kỹ thuật

  • She managed to put over a fairly complex argument in a brilliantly simple way.

    Cô ấy đã cố gắng đưa ra một lập luận khá phức tạp theo một cách hết sức đơn giản.

  • The mechanism involves a complex arrangement of rods and cogs.

    Cơ chế này bao gồm sự sắp xếp phức tạp của các thanh và bánh răng.

  • How does the press explore the complex relationship between the two countries?

    Báo chí tìm hiểu mối quan hệ phức tạp giữa hai nước như thế nào?

Related words and phrases

containing one main part (= the root of a word or main clause of a sentence) and one or more other parts (called affixes or subordinate clauses)

chứa một phần chính (= gốc của từ hoặc mệnh đề chính của câu) và một hoặc nhiều phần khác (được gọi là phụ tố hoặc mệnh đề phụ)

Example:
  • In the complex sentence, ‘I'd like to go to the beach, if it's warm enough’, ‘I'd like to go to the beach’ is the main clause, and ‘if it's warm enough’ is the subordinate clause.

    Trong câu phức, ‘Tôi muốn đi đến bãi biển, nếu trời đủ ấm’, ‘Tôi muốn đi đến bãi biển’ là mệnh đề chính và ‘nếu trời đủ ấm’ là mệnh đề phụ.

  • The relationship between the protagonist and the antagonist in this story is incredibly complex, with multiple layers of deception and betrayal woven throughout.

    Mối quan hệ giữa nhân vật chính và nhân vật phản diện trong câu chuyện này vô cùng phức tạp, với nhiều lớp lừa dối và phản bội đan xen xuyên suốt.

  • The physics behind climate change are incredibly complex, encompassing a wide range of interconnected environmental factors.

    Nguyên lý vật lý đằng sau biến đổi khí hậu vô cùng phức tạp, bao gồm nhiều yếu tố môi trường có mối liên hệ với nhau.

  • my computer seems to be experiencing some complex issues that I can't quite figure out, likely related to a recent software update.

    Máy tính của tôi dường như đang gặp một số vấn đề phức tạp mà tôi không thể hiểu được, có thể liên quan đến bản cập nhật phần mềm gần đây.

  • the financial markets are currently very complex, with multiple global events and economic indicators at play.

    thị trường tài chính hiện nay rất phức tạp, với nhiều sự kiện toàn cầu và chỉ số kinh tế đang tác động.

Related words and phrases