danh từ
tiếng gầm gừ (chó)
hair full of snarls: tóc rối kết lại
tiếng càu nhàu, tiếng cằn nhằn
to snarl out an answer: cằn nhằn mà trả lời
to snarl at somebody: cằn nhẳn cằn nhằn với ai
động từ
gầm gừ (chó)
hair full of snarls: tóc rối kết lại
càu nhàu, cằn nhằn
to snarl out an answer: cằn nhằn mà trả lời
to snarl at somebody: cằn nhẳn cằn nhằn với ai