kích động
/ɪnˈsaɪtmənt//ɪnˈsaɪtmənt/"Incitement" comes from the Latin word "incitare," meaning "to set on fire" or "to stir up." This root highlights the metaphorical connection between the act of inciting and the act of igniting something, like a fire. The word was first used in English in the 15th century to describe the act of urging someone to action, particularly to violence or rebellion. Over time, its usage expanded to include any act of provoking or encouraging something, regardless of the nature of the action.
Những bài phát biểu gay gắt của chính trị gia này đã bị một số tổ chức nhân quyền coi là hành vi kích động bạo lực.
Các video tuyên truyền của nhóm này thường chứa nội dung kích động thù hận và định kiến đối với cộng đồng thiểu số.
Sau khi bị bắt, thủ lĩnh cuộc biểu tình bị buộc tội kích động bạo loạn và có hành vi vô trật tự.
Một số người chỉ trích ông coi thông điệp của nhà lãnh đạo tôn giáo này gửi tới những người theo ông là sự kích động thái độ không khoan dung về tôn giáo.
Diễn đàn trực tuyến đã trở thành nơi kích động bắt nạt và quấy rối trên mạng, dẫn đến việc đình chỉ tài khoản của một số người dùng.
Huấn luyện viên đội bóng đá bị cáo buộc kích động hành vi phi thể thao trong một cuộc trao đổi căng thẳng với trọng tài.
Các bài đăng trên mạng xã hội của nhà hoạt động chính trị này thường chứa đựng thông điệp kích động bất tuân dân sự và biểu tình phi bạo lực.
Quyết định cấm cuộc tuần hành phản đối của chính phủ được các đảng đối lập hiểu là hành động kích động bất ổn dân sự.
Chiến thuật ném bom vào mục tiêu dân sự của quân đội bị các tổ chức nhân đạo lên án là hành vi kích động khủng bố.
Các chuyên gia an ninh coi phần mềm độc hại của tin tặc là hành vi kích động tội phạm mạng.