Definition of inoffensive

inoffensiveadjective

không có ích

/ˌɪnəˈfensɪv//ˌɪnəˈfensɪv/

"Inoffensive" comes from the Latin "in" meaning "not" and "offendere," meaning "to offend." The word "offendere" itself is a combination of "ob," meaning "against," and "fendere," meaning "to strike" or "to wound." So, literally, "inoffensive" means "not striking against" or "not causing offense." The earliest recorded use of the word in English dates back to the 16th century.

Summary
type tính từ
meaningkhông có hại; vô thưởng vô phạt
meaningkhông làm mếch lòng; không có gì đáng chê trách
namespace
Example:
  • The new company policy regarding dress code is inherently inoffensive, as it simply asks employees to wear smart casual attire.

    Chính sách mới của công ty về quy định trang phục về cơ bản không gây khó chịu vì nó chỉ yêu cầu nhân viên mặc trang phục giản dị, lịch sự.

  • Although her political views may differ from yours, her demeanor and approach are undeniably inoffensive.

    Mặc dù quan điểm chính trị của cô ấy có thể khác với bạn, nhưng thái độ và cách tiếp cận của cô ấy không thể phủ nhận là vô hại.

  • The party's spokesperson avoided playing the blame game and instead delivered an inoffensive statement during the press conference.

    Người phát ngôn của đảng đã tránh đổ lỗi và thay vào đó đưa ra một tuyên bố vô hại trong buổi họp báo.

  • The author's use of language in the book is relatively inoffensive, making it a suitable read for individuals aged 15 and up.

    Cách tác giả sử dụng ngôn ngữ trong cuốn sách này tương đối nhẹ nhàng, phù hợp với độc giả từ 15 tuổi trở lên.

  • The manager's criticism of an employee's work was tactfully inoffensive, allowing for constructive feedback without negatively affecting the individual's self-esteem.

    Lời phê bình của người quản lý về công việc của nhân viên được đưa ra một cách khéo léo, không mang tính xúc phạm, cho phép đưa ra phản hồi mang tính xây dựng mà không ảnh hưởng tiêu cực đến lòng tự trọng của cá nhân đó.

  • The diplomats' proposals were unanimously inoffensive, allowing both parties to proceed with the negotiation process peacefully.

    Các đề xuất của các nhà ngoại giao đều được nhất trí là vô hại, cho phép cả hai bên tiến hành quá trình đàm phán một cách hòa bình.

  • The TV show's content is inoffensive, earning it a safe rating for family viewing.

    Nội dung của chương trình truyền hình này không gây khó chịu nên được xếp loại an toàn để xem cùng gia đình.

  • Her actions were entirely inoffensive, demonstrating that she values the importance of not harming others' sensibilities.

    Hành động của cô ấy hoàn toàn vô hại, chứng tỏ cô ấy coi trọng việc không làm tổn hại đến sự nhạy cảm của người khác.

  • The scientist's research presented another inoffensive finding, destined to add to the accumulation of scientific knowledge.

    Nghiên cứu của nhà khoa học đã đưa ra một phát hiện vô hại khác, hứa hẹn sẽ bổ sung thêm vào kho kiến ​​thức khoa học.

  • The guest speaker's discussion was thoroughly inoffensive, resulting in a favorable reception and applause from the audience.

    Cuộc thảo luận của diễn giả khách mời hoàn toàn vô hại, nhận được sự đón nhận tích cực và tràng pháo tay từ khán giả.