nhẹ
/bɪˈnaɪn//bɪˈnaɪn/The word "benign" has its roots in Latin. It comes from the word "benignus," which means "kindly," "gentle," or "mild." This Latin word is derived from "benignare," which means "to make favorable" or "to show kindness." In Latin, "benignus" was often used to describe something or someone that was favorable or beneficial, like a gentle breeze or a kind friend. When the Latin word entered the English language, it retained its original sense, and "benign" was born. Today, "benign" is used to describe something that is harmless, gentle, or favorable, like a benign tumor or a benign climate.
kind and gentle; not hurting anybody
tốt bụng và dịu dàng; không làm tổn thương ai
Bạn sẽ không bao giờ đoán được ý định của anh ấy từ vẻ mặt hiền lành trên khuôn mặt anh ấy.
Anh ấy tự coi mình là một nhà lãnh đạo tốt bụng.
Khuôn mặt cô ấy hiền lành và hiền lành.
Lúc đầu, người dân bản địa nghĩ rằng các thương nhân châu Âu hoàn toàn vô hại.
not causing damage or harm
không gây thiệt hại hoặc tổn hại
Tác động môi trường của ngành này tương đối lành tính, thậm chí là tích cực.
sản phẩm làm sạch thân thiện với môi trường
Nhiều bậc cha mẹ áp dụng chính sách bỏ bê một cách lành tính - đảm bảo trẻ em được ăn, mặc và đi học, nhưng lại để chúng tự giải trí ngoài giờ học.
not dangerous or likely to cause death
không nguy hiểm hoặc có khả năng gây tử vong
Cô đang hồi phục sau ca phẫu thuật cắt bỏ khối u lành tính.
Related words and phrases