lịch sự
/ˈkɜːtiəs//ˈkɜːrtiəs/The word "courteous" has its roots in Old French, derived from the Latin words "courtes" meaning "courtesy" and "cortis" meaning "enclosure" or "court". In the 14th century, the term "courtois" emerged in French, referring to the etiquette and behavior of the nobility within a royal court. This sense of refinement and graciousness was taken as a model for social behavior, and the word "courteous" entered the English language in the 15th century. Initially, it meant "of or pertaining to the court" or "insinuating the manners of a courtier". Over time, the definition expanded to encompass polite, considerate, and respectful behavior, ultimately conveying a sense of refined and elegant manners.
Người phục vụ rất lịch sự trong suốt bữa ăn và đáp ứng mọi nhu cầu của chúng tôi.
Nhân viên bưu điện rất lịch sự và luôn tận tình giúp đỡ tôi trong việc đóng gói hàng hóa.
Tôi đánh giá cao cách tiếp viên hàng không lịch sự trả lời các câu hỏi của tôi trong suốt chuyến bay.
Cô ấy thực sự là một người lịch sự và lòng tốt của cô ấy đã để lại ấn tượng sâu sắc trong tôi.
Nhân viên hướng dẫn khách sạn của chúng tôi rất lịch sự và đã giới thiệu cho chúng tôi những nhà hàng và điểm tham quan tốt nhất trong thành phố.
Nhân viên bán hàng trong cửa hàng rất lịch sự và nhiệt tình, tôi cảm thấy hài lòng với sản phẩm mình mua.
Bác sĩ rất lịch sự và giải thích mọi thứ cho tôi một cách rõ ràng và súc tích.
Trong quá trình mua xe, nhân viên bán hàng rất lịch sự và giới thiệu tất cả các tùy chọn có sẵn một cách rất chuyên nghiệp.
Nhân viên phục vụ của khách sạn rất lịch sự và nhanh chóng trả xe cho tôi khi kết thúc kỳ nghỉ.
Cô thủ thư rất lịch sự và kiên nhẫn khi giúp tôi tìm cuốn sách tôi cần.