chứng tỏ
/dɪˈnəʊt//dɪˈnəʊt/The word "denote" has its roots in Latin. It comes from the word "denotare," which means "to show beforehand" or "to point out." This Latin verb is a combination of "de" meaning "before" or "from" and "notare" meaning "to note" or "to mark." In English, the word "denote" has been used since the 14th century to mean "to indicate or signify" something. It is often used to describe a connection or relationship between two things, such as a symbol denoting a particular meaning or a phrase denoting a specific action. Over time, the meaning of "denote" has expanded to include a sense of pointing out or indicating the presence of something. For example, "This sign denotes the entrance to the building." In this sense, "denote" is closely related to other words such as "indicate," "signal," and "suggest."
to be a sign of something
là một dấu hiệu của một cái gì đó
Nhiệt độ rất cao thường biểu thị một căn bệnh nghiêm trọng.
Biểu tượng "♥" biểu thị tình yêu hoặc bộ bài cơ.
Tiếng chuông thường báo hiệu sự kết thúc của một lớp học hoặc sự kiện.
Đèn tín hiệu giao thông màu đỏ báo hiệu lệnh dừng lại hoặc lệnh cấm tiếp tục đi.
Tin nhắn văn bản "*[tên người dùng]* cần sự giúp đỡ của bạn!" biểu thị yêu cầu trợ giúp.
Những chiếc mũ như vậy biểu thị những chiến binh thành đạt và được nhận nuôi từ các bộ lạc Plains.
Đai trắng có nghĩa/biểu thị rằng anh ấy là người mới bắt đầu.
Related words and phrases
to mean something
có ý nghĩa gì đó
Trong ví dụ này, 'X' biểu thị thời gian thực hiện và 'Y' biểu thị quãng đường đã đi.
Hình tam giác màu đỏ biểu thị sự nguy hiểm.
Ở đây 'gia đình' biểu thị mẹ, cha và con cái.
Chữ Hê-bơ-rơ dùng ở đây chỉ có nghĩa là một cô gái trẻ.
Related words and phrases