Definition of incinerator

incineratornoun

lò đốt rác

/ɪnˈsɪnəreɪtə(r)//ɪnˈsɪnəreɪtər/

The word "incinerator" originally derived from the Latin word "incinerāre," which means "to burn completely." During the 19th century, the term "incinerator" referred to a large metal or iron container used for destroying contaminated medical waste, such as surgical instruments and diseased tissue. This was necessary due to the lack of effective methods for sterilization and disposal at the time. As urbanization increased, municipal waste management became a major concern, and incinerators were adapted to process household and industrial trash. The first modern waste incinerator was built in the United States in 1906, and the technology quickly spread to other countries. Initially, incinerator marketers promoted their product as a solution to the growing urban waste problem, noting the economic and sanitary benefits of reducing waste volumes. However, in the 1960s and 1970s, environmental concerns began to emerge, including emission of toxic air pollutants and greenhouse gases. As a result, many countries phased out incineration processes in favor of landfilling and recycling programs. Today, incineration is still used in some circumstances, such as hazardous waste management and energy recovery, but the technology is subject to strict environmental regulations to minimize negative environmental impacts. Overall, the term "incinerator" now refers to a device that uses high temperatures to reduce waste to a small volume of ash, while also potentially generating heat or electricity as a byproduct.

Summary
type danh từ
meaninglò đốt rác
meaninglò thiêu; lò hoả táng
meaningngười thiêu; người hoả táng
namespace
Example:
  • The city implemented a new waste management system that includes a large incinerator to reduce the amount of trash in landfills.

    Thành phố đã triển khai hệ thống quản lý chất thải mới bao gồm một lò đốt rác lớn để giảm lượng rác thải tại các bãi chôn lấp.

  • The distribution center uses several incinerators to properly dispose of hazardous materials, such as batteries and electronics.

    Trung tâm phân phối sử dụng một số lò đốt để xử lý đúng cách các vật liệu nguy hiểm như pin và đồ điện tử.

  • The incinerator at the power plant plays a crucial role in generating electrical power while eliminating waste.

    Lò đốt rác tại nhà máy điện đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra điện năng đồng thời loại bỏ chất thải.

  • The firefighters encountered a blaze in an abandoned factory with an old incinerator, creating a dangerous and rewarding search-and-rescue mission.

    Lính cứu hỏa đã gặp phải một đám cháy trong một nhà máy bỏ hoang có lò đốt rác cũ, tạo nên một nhiệm vụ tìm kiếm và cứu nạn nguy hiểm nhưng cũng bổ ích.

  • The incinerator in the hospital's medical waste management facility ensures sensitive documents and medical equipment is securely destroyed.

    Lò đốt rác thải y tế tại cơ sở quản lý rác thải y tế của bệnh viện đảm bảo các tài liệu nhạy cảm và thiết bị y tế được tiêu hủy một cách an toàn.

  • The construction site utilizes an incinerator to dispose of flammable debris, making it a safer and cleaner method than traditional waste removal methods.

    Công trường xây dựng sử dụng lò đốt để xử lý các mảnh vụn dễ cháy, khiến đây trở thành phương pháp an toàn và sạch hơn so với các phương pháp xử lý chất thải truyền thống.

  • The incinerator at the research laboratory is essential in testing and disposing of biochemical waste in accordance with safety protocols.

    Lò đốt tại phòng thí nghiệm nghiên cứu đóng vai trò thiết yếu trong việc thử nghiệm và xử lý chất thải sinh hóa theo đúng các quy trình an toàn.

  • The industrial complex installed a new incinerator last year, which significantly decreased emissions and waste disposal costs.

    Năm ngoái, khu phức hợp công nghiệp này đã lắp đặt một lò đốt rác mới, giúp giảm đáng kể lượng khí thải và chi phí xử lý rác thải.

  • After the incinerator in the waste transfer station malfunctioned, the municipality's waste management team came together to develop a temporary solution.

    Sau khi lò đốt rác tại trạm trung chuyển rác thải bị trục trặc, nhóm quản lý rác thải của thành phố đã cùng nhau đưa ra giải pháp tạm thời.

  • The school invested in installing an incinerator for securely disposing of sensitive and confidential documents, keeping student information confidential and secure.

    Nhà trường đã đầu tư lắp đặt lò đốt để tiêu hủy an toàn các tài liệu nhạy cảm và bí mật, giúp thông tin của học sinh được bảo mật và an toàn.