an area of land where large amounts of waste material are buried under the earth
một vùng đất nơi có một lượng lớn chất thải được chôn dưới lòng đất
- The map shows the position of the new landfills.
Bản đồ thể hiện vị trí các bãi chôn lấp mới.
- a landfill site
một bãi rác
the process of burying large amounts of waste material
quá trình chôn lấp một lượng lớn chất thải
- the choice of landfill or incineration
lựa chọn chôn lấp hoặc đốt
waste material that will be buried
chất thải sẽ được chôn lấp