Definition of vividly

vividlyadverb

một cách sinh động

/ˈvɪvɪdli//ˈvɪvɪdli/

"Vividly" traces its roots back to the Latin word "vividus," meaning "lively" or "bright." This word evolved into the Old French "vivant," which meant "living" or "alive." Over time, the English word "vivid" emerged, retaining the sense of brilliance and intensity. The "-ly" suffix, denoting manner or quality, was added to create "vividly," highlighting the manner in which something is experienced or described with great clarity and detail.

Summary
typephó từ
meaningchói, chói lọi, sặc sỡ (màu sắc, ánh sáng)
meaningmạnh mẽ, đầy sức sống (người)
meaningsống động, mạnh mẽ (khả năng trí tuệ)
namespace

in a way that produces very clear pictures in your mind

theo cách tạo ra những hình ảnh rất rõ ràng trong tâm trí bạn

Example:
  • I vividly remember the day we first met.

    Tôi nhớ rất rõ ngày đầu tiên chúng tôi gặp nhau.

  • The book vividly describes his childhood experiences.

    Cuốn sách mô tả sống động những trải nghiệm thời thơ ấu của ông.

  • The sunset painted the sky in vivid shades of orange, pink, and red, as if the clouds were on fire.

    Hoàng hôn nhuộm bầu trời những sắc cam, hồng và đỏ rực rỡ, như thể những đám mây đang bốc cháy.

  • The artist used incredibly vivid colors in his paintings, bringing the scenes to life in a way that seemed almost surreal.

    Nghệ sĩ đã sử dụng những màu sắc vô cùng sống động trong các bức tranh của mình, làm cho các cảnh vật trở nên sống động theo một cách gần như siêu thực.

  • The forest was filled with the greenest leaves and the tallest trees, the verdant greenery stretching as far as the eye could see.

    Khu rừng tràn ngập những chiếc lá xanh nhất và những cây cao nhất, màu xanh tươi tốt trải dài đến tận chân trời.

very brightly

rất rực rỡ

Example:
  • vividly coloured paintings

    những bức tranh có màu sắc sống động