may mắn
/ɔːˈspɪʃəsli//ɔːˈspɪʃəsli/"Auspiciously" has its roots in the Latin word "auspicium," which refers to a favorable omen or a sign of good luck. The Latin word is derived from "ausus," meaning "to dare" or "to attempt," and "picium," meaning "a sign" or "a token." The adjective "auspiciously" emerged in the 15th century, when English language borrowed the Latin term and adapted it to describe an event or situation that is considered favorable or propitious. In other words, "auspiciously" means happening in a way that is considered lucky or beneficial. Today, the word is still used to describe a fortunate or fortunate event, such as a "auspiciously timed investment" or a "auspiciously planned wedding."
May mắn là mưa đã tạnh ngay trước khi lễ cưới ngoài trời bắt đầu.
Thị trường chứng khoán tăng mạnh và khởi sắc vào đầu năm mới, báo hiệu một xu hướng tích cực.
Chính trị gia này đã có bài phát biểu sôi nổi tại cuộc mít tinh chính trị, mở đầu cho chiến dịch tranh cử tổng thống đầy triển vọng của mình.
Em bé chào đời với mái tóc dày và cân nặng khỏe mạnh, hứa hẹn một tương lai tươi sáng cho trẻ sơ sinh.
Cuộc thử nghiệm đầu tiên của loại thuốc mới đã cho thấy kết quả khả quan, mở đường cho các thử nghiệm lâm sàng tiếp theo.
Đầu bếp đã trình bày món ăn một cách đầy tinh tế và may mắn nhận được sự hoan nghênh nhiệt liệt từ các nhà phê bình ẩm thực.
Sau nhiều năm bị từ chối, tác giả đã nộp bản thảo và may mắn nhận được lời mời xuất bản.
Buổi chào hàng diễn ra suôn sẻ, mang lại thỏa thuận có lợi cho công ty.
Người quản lý dự án đã hoàn thành dự án đúng thời hạn và trong phạm vi ngân sách, may mắn thay nhận được sự khen ngợi từ ban quản lý cấp trên.
Vận động viên này đã phá vỡ kỷ lục cá nhân của mình trong cuộc thi, thiết lập nên chuẩn mực mới cho thành tích trong tương lai của mình.