Definition of outstandingly

outstandinglyadverb

xa hơn

/aʊtˈstændɪŋli//aʊtˈstændɪŋli/

"Outstandingly" traces its roots back to the Old English word "ūtstandan," meaning "to stand out." This evolved into the Middle English "outstand," signifying "to project beyond." The suffix "-ly" was added to "outstanding" in the 16th century, transforming the adjective into an adverb. Thus, "outstandingly" came to denote a quality of being "remarkably" or "exceptionally" good. The word's evolution highlights the connection between physical prominence and the concept of excellence, demonstrating how language reflects and shapes our understanding of the world.

Summary
typephó từ
meaningkhác thường; hết sức đặc biệt
namespace

used to emphasize the good quality of something

được sử dụng để nhấn mạnh chất lượng tốt của một cái gì đó

Example:
  • outstandingly successful

    thành công xuất sắc

  • The athlete outstandingly set a new world record in the 100-meter sprint.

    Vận động viên này đã lập kỷ lục thế giới mới ở nội dung chạy nước rút 100 mét.

  • The chef prepared an outstandingly delicious meal that left everyone amazed.

    Đầu bếp đã chuẩn bị một bữa ăn vô cùng ngon miệng khiến mọi người đều kinh ngạc.

  • The student outstandingly aced the final exam, achieving the highest score in the class.

    Học sinh này đã xuất sắc vượt qua kỳ thi cuối kỳ, đạt điểm cao nhất lớp.

  • The artist outstandingly painted an impressive masterpiece that was exhibited in a prestigious gallery.

    Nghệ sĩ đã vẽ nên một kiệt tác ấn tượng và được trưng bày tại một phòng tranh danh tiếng.

Related words and phrases

extremely well

cực kỳ tốt

Example:
  • He performed well but not outstandingly.

    Anh ấy thể hiện tốt nhưng không xuất sắc.