ô nhục
/dɪsˈɡreɪsfl//dɪsˈɡreɪsfl/"Disgraceful" stems from the Old French word "desgracier," which means "to disgrace." This word itself is a combination of "des" (meaning "without") and "grace." The concept of "grace" in this context refers to favor, honor, or good fortune. So, "disgraceful" essentially means "without grace," signifying a lack of honor, dignity, or respectability. The word has been used in English since the 14th century.
Cách đội thua trong trận chung kết thật đáng xấu hổ - họ dường như đã bỏ cuộc ngay cả trước khi trận đấu bắt đầu.
Tình trạng đường sá trong trận mưa lớn thật đáng xấu hổ - chính quyền đã không bảo trì chúng đúng cách.
Việc công ty xả chất gây ô nhiễm vào sông mà không quan tâm đến môi trường là điều đáng xấu hổ - họ ích kỷ đặt lợi nhuận lên trên phúc lợi của xã hội.
Cách anh ta nói chuyện với cô thật đáng xấu hổ - những lời bình luận thô lỗ của anh ta khiến cô cảm thấy vô cùng bị coi thường và nhục nhã.
Hành vi của một số cầu thủ trong trận đấu thật đáng xấu hổ - họ cãi vã và đánh nhau thay vì tập trung vào việc giành chiến thắng.
Cách anh ta phản bội lòng tin của cô thật đáng xấu hổ - đó là sự xâm phạm hoàn toàn quyền riêng tư của cô.
Việc anh ta đạo văn toàn bộ bài luận là điều đáng xấu hổ - anh ta đã gian lận hoàn toàn và không hề bỏ công sức thực sự vào đó.
Lượng rác thải mà lễ hội tạo ra thật đáng xấu hổ - thay vì góp phần bảo vệ môi trường, nó chỉ làm tăng thêm ô nhiễm.
Nhiều lời nói dối mà ông ta nói ra để che giấu hành vi sai trái của mình thật đáng xấu hổ - ông ta đã hoàn toàn đánh mất đi ý thức về đạo đức.
Phản ứng của tổng thống trước cuộc khủng hoảng thật đáng xấu hổ - ông không hề tỏ ra đồng cảm hay quan tâm đến những người bị ảnh hưởng, thay vào đó, ông còn khiến vấn đề trở nên tồi tệ hơn bằng sự vô cảm của mình.