đặc trưng
/ˌɪdiəsɪŋˈkrætɪk//ˌɪdiəsɪŋˈkrætɪk/"Idiosyncratic" originates from the Greek words "idios" (own) and "synkrisis" (judgment). The word was first used in the 17th century to describe something peculiar to a particular person, like their individual character or mannerisms. It evolved from the Greek term "idiosynkrasia," meaning "peculiar temperament," which further emphasizes the focus on unique personal qualities. Over time, "idiosyncratic" broadened to encompass any characteristic or feature that is unique and distinctive.
Phong cách viết của tác giả rất độc đáo, với cách diễn đạt độc đáo và ngữ pháp không theo quy ước.
Những thói quen kỳ quặc của nhân vật chính, chẳng hạn như nhịp chân theo điệu nhạc trong đầu, khiến anh ta trở nên rất lập dị.
Thực đơn của nhà hàng có nhiều món ăn đặc biệt như hàu chiên và bột yến mạch ăn kèm với sushi.
Những bức tranh của nghệ sĩ này mang tính độc đáo, với màu sắc đậm và hình khối trừu tượng, thách thức mọi cách diễn giải dễ dàng.
Những sáng tạo của nhà thiết kế thời trang này rất độc đáo, với sự kết hợp bất ngờ giữa kết cấu và vải.
Các sáng tác của nhạc sĩ này mang tính cá nhân, kết hợp các yếu tố cổ điển và tiên phong theo một cách độc đáo.
Quá trình suy nghĩ của nhân vật chính rất kỳ quặc, chuyển từ suy luận hợp lý sang những mối liên tưởng hoàn toàn không liên quan.
Kịch bản của nhà viết kịch này rất độc đáo, với những đoạn hội thoại không liên quan, lời nói riêng và những tình tiết bất ngờ.
Các thiết kế của kiến trúc sư rất độc đáo, kết hợp các vật liệu, hình học và sự bất đối xứng khác thường.
Ẩm thực của đầu bếp rất độc đáo, kết hợp hương vị quốc tế với sản phẩm địa phương theo những cách không ngờ tới.