Definition of unconventional

unconventionaladjective

độc đáo

/ˌʌnkənˈvenʃənl//ˌʌnkənˈvenʃənl/

"Unconventional" stems from the Latin "conventio," meaning "agreement" or "custom." The prefix "un-" negates this, making "unconventional" mean "not according to convention" or "not customary." The word first appeared in English in the 16th century, initially describing something that didn't follow established norms or practices. It gained popularity in the 19th century and remains relevant today, often used to describe things or people that break from traditional ways, be it art, fashion, or behavior.

namespace
Example:
  • The artist's use of unconventional materials, such as recycled bicycle chains and scrap metal, adds a unique texture and depth to their sculptures.

    Việc nghệ sĩ sử dụng những vật liệu không thông thường như xích xe đạp tái chế và kim loại phế liệu đã tạo thêm kết cấu và chiều sâu độc đáo cho tác phẩm điêu khắc của họ.

  • The therapist suggested an unconventional approach to therapy, which involved role-playing exercises and visualization techniques.

    Nhà trị liệu đã đề xuất một phương pháp trị liệu không theo thông lệ, bao gồm các bài tập nhập vai và kỹ thuật hình dung.

  • The chef's unconventional fusion dishes, such as sushi served with tacos, have been a hit in his latest pop-up restaurant.

    Các món ăn kết hợp độc đáo của đầu bếp, chẳng hạn như sushi ăn kèm với bánh tacos, đã gây sốt tại nhà hàng pop-up mới nhất của anh.

  • The musician's unconventional use of traditional instruments, such as scraping silk ribbon across a tuned glass bottle, creates hauntingly beautiful sounds.

    Việc nhạc sĩ sử dụng các nhạc cụ truyền thống một cách không theo thông lệ, chẳng hạn như cạo dải lụa trên một chai thủy tinh có dây, tạo ra những âm thanh đẹp đến ám ảnh.

  • The author's unconventional writing style, which blends fantasy and science fiction, has garnered a devoted cult following.

    Phong cách viết độc đáo của tác giả, kết hợp giữa thể loại kỳ ảo và khoa học viễn tưởng, đã thu hút được một lượng người hâm mộ trung thành.

  • The startup's unconventional business model, which relies heavily on social media and viral marketing, has allowed them to disrupt the industry and gain a competitive edge.

    Mô hình kinh doanh phi truyền thống của công ty khởi nghiệp này, chủ yếu dựa vào phương tiện truyền thông xã hội và tiếp thị lan truyền, đã cho phép họ làm thay đổi ngành và giành được lợi thế cạnh tranh.

  • The athlete's unconventional training methods, such as underwater calisthenics and high-altitude running, helped him break multiple world records.

    Các phương pháp tập luyện phi truyền thống của vận động viên này, chẳng hạn như thể dục dưới nước và chạy trên vùng cao, đã giúp anh phá vỡ nhiều kỷ lục thế giới.

  • The architect's unconventional designs, such as twisting, organic buildings inspired by the natural world, challenge traditional notions of architecture.

    Những thiết kế độc đáo của kiến ​​trúc sư, chẳng hạn như các tòa nhà xoắn, hữu cơ lấy cảm hứng từ thế giới tự nhiên, thách thức các quan niệm truyền thống về kiến ​​trúc.

  • The painter's unconventional use of light and shadow, such as painting with black instead of white, creates dramatic and otherworldly art.

    Việc sử dụng ánh sáng và bóng tối một cách phi truyền thống của họa sĩ, chẳng hạn như vẽ bằng màu đen thay vì màu trắng, tạo nên tác phẩm nghệ thuật ấn tượng và siêu thực.

  • The political candidate's unconventional campaign strategy, which involves traveling in a school bus instead of a private jet, has generated plenty of media buzz and garnered support from voters frustrated with the status quo.

    Chiến lược vận động tranh cử phi truyền thống của ứng cử viên chính trị này, bao gồm việc di chuyển bằng xe buýt của trường thay vì máy bay phản lực riêng, đã tạo nên tiếng vang lớn trên phương tiện truyền thông và nhận được sự ủng hộ từ những cử tri thất vọng với tình trạng hiện tại.