Definition of singular

singularnoun

số ít

/ˈsɪŋɡjələ(r)//ˈsɪŋɡjələr/

The word "singular" has its roots in Latin. The Latin word "singularis" means "one, single, or unique," derived from the adjective "singulus," which means "single, individual, or isolated." This Latin term was borrowed into Middle English as "singular" and retained its original sense of "single, one-only, or exceptional." In the 14th century, the word evolved to take on a broader meaning, encompassing notions of "distinctive," "remarkable," and "unusual." In the 17th century, the adjective "singular" began to be used to describe something that is unusual, remarkable, or extraordinary, often in a positive sense. Today, the word "singular" is used to describe something that is unique, distinctive, or extraordinary, whether it's a person, an experience, or an event.

Summary
type tính từ
meaning(ngôn ngữ học) ở số ít
meaningmột mình, cá nhân
exampleall and singular: tất cả
meaningđặc biệt, kỳ dị, phi thường
examplesingular courage: sự can đảm phi thường
type danh từ (ngôn ngữ học)
meaningsố ít
meaningtừ ở số ít
exampleall and singular: tất cả
namespace
Example:
  • The portrait on the wall is a singular work of art, capturing the essence of the subject with breathtaking detail.

    Bức chân dung trên tường là một tác phẩm nghệ thuật độc đáo, nắm bắt được bản chất của chủ thể với chi tiết ngoạn mục.

  • The pixel in the corner of my screen is singular in its inability to display any color at all.

    Điểm ảnh ở góc màn hình của tôi đặc biệt ở chỗ nó không thể hiển thị bất kỳ màu nào.

  • The note left on my desk is singular in its cryptic and enigmatic nature, leaving me to wonder what message it truly holds.

    Mảnh giấy để lại trên bàn làm việc của tôi có bản chất bí ẩn và khó hiểu, khiến tôi tự hỏi thông điệp thực sự mà nó mang lại là gì.

  • The screech of the owl in the night is singular in its power to echo through the silence and send shivers down one's spine.

    Tiếng kêu của loài cú vào ban đêm có sức mạnh kỳ lạ, vang vọng khắp sự im lặng và khiến người ta rùng mình.

  • The color of the sunset sky is singular, a unique blend of oranges, pinks, and purples that defies exact description.

    Màu sắc của bầu trời lúc hoàng hôn rất độc đáo, là sự pha trộn độc đáo của màu cam, hồng và tím, không có từ nào có thể diễn tả chính xác được.

  • The sound of the church bell tolling on Sundays is singular, a solemn and resonant call that draws the faithful to worship.

    Tiếng chuông nhà thờ đổ vào Chủ Nhật mang một âm thanh đặc biệt, trang nghiêm và vang vọng, thu hút các tín đồ đến thờ phượng.

  • The driftwood sculpture on the beach is singular, a testament to the power of nature and the ingenuity of the human spirit.

    Tác phẩm điêu khắc gỗ trôi dạt trên bãi biển thật độc đáo, minh chứng cho sức mạnh của thiên nhiên và sự khéo léo của tinh thần con người.

  • The aroma of the coffee wafting from the kitchen is singular, a rich and welcoming scent that promises warmth and comfort.

    Mùi thơm của cà phê tỏa ra từ bếp rất đặc biệt, một mùi hương nồng nàn và ấm áp hứa hẹn mang lại sự ấm áp và thoải mái.

  • The star in the clear night sky is singular, a twinkling beacon in the infinite darkness, reminding us of our place in the universe.

    Ngôi sao trên bầu trời đêm trong xanh thật đơn độc, một ngọn hải đăng lấp lánh trong bóng tối vô tận, nhắc nhở chúng ta về vị trí của mình trong vũ trụ.

  • The kindness of a stranger is singular, a ray of light in an often cruel and uncertain world, leaving us with a renewed sense of hope and humanity.

    Lòng tốt của một người lạ thật đặc biệt, như một tia sáng trong thế giới tàn khốc và bất định, mang lại cho chúng ta cảm giác hy vọng và nhân văn mới.

Related words and phrases