Definition of quirky

quirkyadjective

kỳ quặc

/ˈkwɜːki//ˈkwɜːrki/

The word "quirky" originated from the Old English word "quirk," which meant "a sharp twist or turn." This evolved into the Middle English term "quirk" meaning "a sudden turn or change." The adjective "quirky" first appeared in the early 19th century, describing something odd or peculiar. Its usage has evolved to encompass individuality, eccentricity, and a charmingly unconventional nature.

namespace
Example:
  • The small café in the corner of the town was quirky with its mismatched furniture and eclectic décor.

    Quán cà phê nhỏ ở góc thị trấn trông kỳ quặc với đồ nội thất không đồng bộ và phong cách trang trí chiết trung.

  • The painter's obsession with chirping crickets as inspiration made his artwork quirky yet captivating.

    Sự ám ảnh của họa sĩ với tiếng dế kêu làm nguồn cảm hứng khiến tác phẩm nghệ thuật của ông vừa kỳ quặc vừa hấp dẫn.

  • The librarian's collection of unconventional bookmarks, such as dead bugs and old postcards, added a quirky touch to the library's collection.

    Bộ sưu tập các dấu trang độc đáo của thủ thư, chẳng hạn như bọ chết và bưu thiếp cũ, đã tạo thêm nét kỳ quặc cho bộ sưu tập của thư viện.

  • The quirky fashion designer's runway show featured models wearing oversized hats made of edible fruit.

    Chương trình trình diễn thời trang kỳ quặc của nhà thiết kế này có sự góp mặt của những người mẫu đội những chiếc mũ quá khổ làm từ trái cây ăn được.

  • The quirky musician mixes classical and modern music in his compositions, creating a unique and enjoyable listening experience.

    Nhạc sĩ lập dị này kết hợp nhạc cổ điển và hiện đại trong các sáng tác của mình, tạo nên trải nghiệm nghe nhạc độc đáo và thú vị.

  • The quirky scientist's experiments were not only captivating but also rather bizarre, making her renowned in her field.

    Các thí nghiệm của nhà khoa học lập dị này không chỉ hấp dẫn mà còn khá kỳ lạ, khiến bà trở nên nổi tiếng trong lĩnh vực của mình.

  • The quirky writer's style of writing, filled with humorous anecdotes and strange punctuation, is more appealing than traditional prose.

    Phong cách viết kỳ quặc của nhà văn này, đầy những giai thoại hài hước và dấu câu lạ, hấp dẫn hơn văn xuôi truyền thống.

  • The quirky artist's intricate and whimsical sculptures made from used bicycle parts stunned viewers at the art exhibition.

    Những tác phẩm điêu khắc phức tạp và kỳ quặc được làm từ các bộ phận xe đạp đã qua sử dụng của nghệ sĩ lập dị này đã khiến người xem tại triển lãm nghệ thuật kinh ngạc.

  • The quirky chef's food presentation was unlike any other, with unique ingredients and unconventional arrangements that left diners amazed.

    Cách trình bày món ăn của đầu bếp kỳ quặc này không giống bất kỳ ai khác, với những nguyên liệu độc đáo và cách sắp xếp không theo thông lệ khiến thực khách phải kinh ngạc.

  • The quirky traveler's peculiar travel stories, filled with humorous mishaps and unusual discoveries, prompted others to follow in his footsteps.

    Những câu chuyện du lịch kỳ lạ của du khách lập dị này, đầy những sự cố hài hước và những khám phá khác thường, đã thúc đẩy những người khác đi theo bước chân của ông.