riêng, riêng biệt, đặc trưng, đặc tính, đặc điểm
/ˌkarɪktəˈrɪstɪk/The word "characteristic" has its roots in ancient Greek. The Greek word "charaktērike" (χαρακτηρική) means "to engrave or cut a mark," derived from "charaktēr" (χαρακτήρ), which means "mark" or "scratch." In the 15th century, the Latin phrase "characteristicum" was borrowed from the Greek, and it referred to a distinctive mark or quality. The word "characteristic" was then translated into Middle English as "characteristicke," and later simplified to "characteristic" in the 16th century. Today, the word refers to a distinctive feature or quality that defines a person, thing, or group, often used in fields such as psychology, biology, and literature to describe enduring properties or traits.
Mùi đặc trưng của cà phê mới pha lan tỏa trong không khí vào buổi sáng.
Những sắc thái sống động và nét vẽ độc đáo trong tranh của Van Gogh là một số đặc điểm dễ nhận biết nhất của ông với tư cách là một nghệ sĩ.
Tiếng gõ của những chiếc lon rỗng vào nhau là một đặc điểm riêng biệt của cuộc sống đô thị.
Sự hài hước chua cay và cách diễn đạt vô cảm đặc trưng của "Seinfeld" đã khiến nó trở thành một trong những bộ phim hài được yêu thích nhất mọi thời đại.
Giai điệu du dương, sâu lắng của tác phẩm Hồ thiên nga của Tchaikovsky là dấu ấn đặc trưng của nghệ thuật ballet cổ điển.
Ánh sáng rực rỡ và muôn màu rực rỡ tỏa ra từ màn trình diễn cực quang phương Bắc là cảnh tượng đặc trưng ở vùng Bắc Cực và cận Bắc Cực.
Sự tận tâm của công ty trong việc mang lại sự hài lòng cho khách hàng, giao hàng đúng hẹn và giá cả hợp lý là một số đặc điểm có giá trị nhất giúp họ đạt được danh tiếng xuất sắc.
Mùi hương đặc trưng của lá thông tươi là một đặc điểm quyến rũ của rừng lá kim.
Nhịp trống nhịp nhàng và âm trầm uốn lượn đặc trưng của nhạc funk đã là những yếu tố quan trọng của thể loại nhạc này kể từ khi nó ra đời.
Độ sáng rực rỡ và kết cấu thanh thoát đặc trưng của kim cương đã khiến chúng trở thành biểu tượng của vẻ đẹp, sự tinh khiết và giá trị trong suốt chiều dài lịch sử.