Definition of huntress

huntressnoun

thợ săn

/ˈhʌntrəs//ˈhʌntrəs/

The word "huntress" has its origins in the 14th century. It is derived from the Old French word "chasseresse," which is the feminine form of "chasseur," meaning "hunter." In Middle English, the word "huntress" referred to a female hunter or one who pursued game. The term was often used to describe women who participated in hunting and outdoor activities, which was considered unusual for women at the time. Over time, the connotation of the word "huntress" has shifted to evoke a sense of strength, courage, and independence. In modern English, a huntress is often used to describe a woman who embodies these qualities, whether in the context of hunting or other areas of life.

Summary
type danh từ
meaningngười đàn bà đi săn
namespace
Example:
  • The huntress stalked through the dense forest, her bow drawn and ready for any unsuspecting prey that came her way.

    Nữ thợ săn rảo bước qua khu rừng rậm rạp, giương cung và sẵn sàng cho bất kỳ con mồi nào bất ngờ tiến đến gần.

  • The huntress's skills with a bow were renowned throughout the land, with many seeking to learn from her expertise.

    Kỹ năng dùng cung của nữ thợ săn này nổi tiếng khắp vùng, nhiều người muốn học hỏi từ bà.

  • In the dead of night, the huntress silently crept through the undergrowth, her senses sharp and her focus unwavering.

    Trong đêm khuya, nữ thợ săn lặng lẽ rón rén đi qua bụi rậm, các giác quan của cô rất nhạy bén và sự tập trung không hề dao động.

  • The huntress's favored weapon was a longbow made from elm wood, its string stretched tight to propel arrows with deadly accuracy.

    Vũ khí ưa thích của nữ thợ săn là một chiếc cung dài làm từ gỗ cây du, dây cung được kéo căng để bắn tên với độ chính xác chết người.

  • She had spent years honing her skills, determined to be the most deadly huntress in all the land.

    Cô đã dành nhiều năm để rèn luyện kỹ năng của mình, quyết tâm trở thành nữ thợ săn nguy hiểm nhất trên đất này.

  • Even the slightest movement would catch the huntress's eye, and she would instantly draw her bow and release an arrow, taking down her target before it had a chance to flee.

    Ngay cả chuyển động nhỏ nhất cũng sẽ thu hút sự chú ý của nữ thợ săn, và cô ấy sẽ ngay lập tức giương cung và bắn một mũi tên, hạ gục mục tiêu trước khi nó có cơ hội chạy trốn.

  • The huntress was often solitary, spending her days out in the wilderness, hunting for food and honing her skills.

    Nữ thợ săn thường sống đơn độc, dành cả ngày ở ngoài vùng hoang dã, săn bắt thức ăn và rèn luyện kỹ năng của mình.

  • Despite her fierce reputation, the huntress was respected by all who knew her, admiring her bravery and dedication to her craft.

    Bất chấp tiếng xấu của mình, nữ thợ săn vẫn được tất cả những người quen biết tôn trọng, ngưỡng mộ lòng dũng cảm và sự tận tụy của cô với nghề.

  • She knew the land and its creatures intimately, moving silently and swiftly through the forest with the precision of a predator.

    Cô ấy biết rõ vùng đất và các sinh vật trên đó, di chuyển lặng lẽ và nhanh nhẹn qua khu rừng với độ chính xác của một loài săn mồi.

  • The huntress's quest for survival was unrelenting, but she knew that the thrill of the hunt was worth it. She was a huntress, and the wilderness was her domain.

    Cuộc tìm kiếm sự sống còn của nữ thợ săn không ngừng nghỉ, nhưng cô biết rằng cảm giác hồi hộp khi đi săn là xứng đáng. Cô là một nữ thợ săn, và thiên nhiên hoang dã là lãnh địa của cô.