Definition of stealth

stealthnoun

tàng hình

/stelθ//stelθ/

The word "stealth" has its roots in Old English and Old Norse. It comes from the word "stilþ" or "stilþa", which means "to cover" or "to conceal". This word was later influenced by the Old Norse word "stelða", which means "to creep" or "to move quietly". In English, the word "stealth" first appeared in the 14th century, meaning "the act of moving quietly or secretly". It was often used to describe sneaky or secretive behavior, such as a thief moving undetected at night. Over time, the word's meaning expanded to include the concept of silent or noiseless movement, especially in relation to aircraft or vessels. For example, a stealth bomber is designed to be able to sneak up on its target without being detected. Today, the word "stealth" is commonly used in military and aviation contexts, as well as in everyday language to describe sneaky or under-the-radar behavior.

Summary
type danh từ
meaningby stealth giấu giếm, lén lút
namespace
Example:
  • The soldier moved through the enemy territory with stealth, making sure not to make a single sound.

    Người lính di chuyển qua lãnh thổ của kẻ thù một cách lén lút, đảm bảo không phát ra bất kỳ tiếng động nào.

  • The thief slipped into the bank at night using stealth and avoidance techniques.

    Tên trộm đã lẻn vào ngân hàng vào ban đêm bằng cách sử dụng kỹ thuật lén lút và né tránh.

  • The stealth fighter aircraft flew undetected over enemy territory, allowing for a surprise attack.

    Máy bay chiến đấu tàng hình bay mà không bị phát hiện trên lãnh thổ của kẻ thù, cho phép tấn công bất ngờ.

  • The spy used stealth and cunning to gather information without being detected.

    Điệp viên đã sử dụng sự lén lút và xảo quyệt để thu thập thông tin mà không bị phát hiện.

  • The hunter moved through the jungle with stealth, careful not to disturb the wildlife.

    Người thợ săn di chuyển qua khu rừng một cách lén lút, cẩn thận để không làm phiền động vật hoang dã.

  • The assassin struck his target with stealth and efficiency, leaving no witnesses behind.

    Kẻ ám sát tấn công mục tiêu một cách lén lút và hiệu quả, không để lại bất kỳ nhân chứng nào.

  • The cat approached the sleeping mouse with stealth, ready to pounce.

    Con mèo tiến đến gần con chuột đang ngủ một cách lén lút, sẵn sàng lao vào tấn công.

  • The smuggler used stealth to transport goods across the border without being caught.

    Kẻ buôn lậu đã sử dụng thủ đoạn lén lút để vận chuyển hàng hóa qua biên giới mà không bị phát hiện.

  • The cheetah chased its prey with stealth and agility, making a swift and successful catch.

    Con báo gêpa đuổi theo con mồi một cách lén lút và nhanh nhẹn, thực hiện một cú bắt nhanh chóng và thành công.

  • The spy used a variety of stealth techniques, including wearing camouflage and moving quietly, to avoid detection while gathering intel.

    Điệp viên đã sử dụng nhiều kỹ thuật tàng hình, bao gồm ngụy trang và di chuyển nhẹ nhàng, để tránh bị phát hiện trong khi thu thập thông tin tình báo.

Related words and phrases