rình rập
/ˈstɔːkɪŋ//ˈstɔːkɪŋ/The word "stalking" originates from the Old English word "stelan," meaning "to steal." It was initially used to describe the act of hunting animals stealthily, often by creeping up on them unseen. Over time, the word evolved to encompass the act of pursuing a person secretly and persistently, often with the intention of causing fear or harm. This transition likely reflects the shift from hunting animals to hunting for other purposes, including information or control over individuals.
Sau khi chia tay, Sarah trở nên cực kỳ chiếm hữu và bắt đầu theo dõi bạn trai cũ bằng cách đi theo anh ta khắp thị trấn, kiểm tra trang cá nhân trên mạng xã hội của anh ta và gửi cho anh ta những tin nhắn không mong muốn.
Cảnh sát đã cảnh báo Tim ngừng theo dõi người vợ cũ của mình vì họ đã nhận được nhiều báo cáo về hành vi đáng ngờ và những tin nhắn đáng lo ngại của anh ta.
Nicole rất sợ bị theo dõi bởi một người lạ dường như xuất hiện ở mọi nơi cô đến, khiến cô cảm thấy như mình đang bị theo dõi.
Vụ việc bị theo dõi đã gây ra tác động tàn phá đến sức khỏe tâm thần của Rachel, khiến cô mắc chứng lo âu và hoang tưởng.
Cuộc điều tra cho thấy nam diễn viên nổi tiếng này đã bị một người hâm mộ theo dõi và đăng tải những tin nhắn khiếm nhã và thô tục lên trang mạng xã hội của cô.
Sau khi phát hiện ra rằng ông chủ đã theo dõi mình, Emily quyết định nghỉ việc và tìm kiếm tư vấn pháp lý.
Sự hấp dẫn chết người đáng lo ngại bắt đầu bằng trò tán tỉnh đã leo thang thành một vụ theo dõi thực sự, khiến cả hai bên đều bị chấn thương.
Chính quyền cảnh báo Vicky tránh tiếp xúc với người đang theo dõi cô, vì họ không thể đảm bảo an toàn cho cô khi ở gần anh ta.
Sở cảnh sát đang quá tải với số lượng ngày càng tăng các vụ việc liên quan đến theo dõi, vì mạng xã hội giúp thủ phạm dễ dàng quấy rối và đe dọa nạn nhân hơn.
Becky đã nhẹ nhõm khi cảnh sát có thể bắt giữ người đàn ông đã theo dõi cô, chấm dứt thử thách kinh hoàng khiến cô sợ hãi và hoang tưởng.
All matches