Definition of hunk

hunknoun

săn bắn

/hʌŋk//hʌŋk/

The origin of the word "hunk" can be traced back to the late 19th century, where it was originally used to describe a large piece of food, typically meat. This usage is believed to have originated from the Old English word "hunge," meaning "hunger." The word "hunk" likely gained popularity because it was a convenient and descriptive term for describing large cuts of meat, which were commonly sold at butcher's shops during that time. It was also a way of indicating the size and weight of the food, making it easier for customers to purchase the exact amount they needed. As the usage of the word "hunk" for food became more established, it also began to be used more broadly to describe other substantial and noteworthy objects, such as large chunks of coal or firewood, and ultimately, people who were strong, attractive, and engaging. The use of "hunk" to describe an attractive man or woman emerged in the early 1900s, most likely influenced by the popularization of the phrase "hunky dory" in the late 1800s, which meant "very good indeed" and was often used to describe people's personal and professional accomplishments. Thus, in modern usage, "hunk" is primarily used as an adjective to describe an attractive and appealing person of either sex, typically with a focus on their physical appearance, strength, and confidence.

Summary
type danh từ
meaningmiếng to, khúc to, khoanh to (bánh, thịt...)
examplea hunk of bread: một khoanh bánh mì to
namespace

a large piece of something, especially food, that has been cut or broken from a larger piece

một miếng lớn của một cái gì đó, đặc biệt là thực phẩm, đã bị cắt hoặc vỡ từ một miếng lớn hơn

Example:
  • a hunk of bread/cheese/meat

    một khúc bánh mì/phô mai/thịt

  • The athlete was a true hunk, with broad shoulders, chiseled abs, and piercing blue eyes.

    Vận động viên này thực sự là một người lực lưỡng, với bờ vai rộng, cơ bụng săn chắc và đôi mắt xanh sắc sảo.

  • The leading actor in the movie was a real hunk, stealing the hearts of female viewers with his rugged good looks and charming personality.

    Nam diễn viên chính trong phim là một anh chàng thực sự đẹp trai, đánh cắp trái tim của nhiều khán giả nữ bằng vẻ ngoài điển trai và tính cách quyến rũ.

  • The successful businessman was a genuine hunk, rising to the top of his industry through sheer determination and hard work.

    Doanh nhân thành đạt này là một người đàn ông đích thực, vươn lên vị trí hàng đầu trong ngành nhờ sự quyết tâm và làm việc chăm chỉ.

  • The surfer dude leaning against the beachside bar was quite the hunk, his bronzed skin and tousled hair adding to his laid-back appeal.

    Anh chàng lướt sóng đang dựa vào quầy bar bên bờ biển trông khá đẹp trai, làn da rám nắng và mái tóc bù xù càng làm tăng thêm vẻ hấp dẫn thoải mái của anh.

a man who is big, strong and sexually attractive

một người đàn ông to lớn, khỏe mạnh và hấp dẫn về mặt tình dục

Example:
  • He's a real hunk.

    Anh ấy là một người đàn ông thực sự.