Brawny
/ˈbrɔːni//ˈbrɔːni/"Brawny" comes from the Old English word "brāwn," which referred to the flesh of a wild boar. This meat was known for its toughness and strength, hence the association with muscularity. The word evolved through Middle English "braun" and "brawn" before settling into its current form. The connection to animal strength solidified its usage to describe someone with powerful muscles and physical prowess.
Người công nhân xây dựng dễ dàng nhấc thanh xà nặng lên, khoe cơ bắp cuồn cuộn.
Vận động viên lực lưỡng này đã khoe cánh tay rắn chắc của mình trước cuộc thi cử tạ.
Đô vật lực lưỡng này đã ném đối thủ của mình ra khỏi võ đài bằng một lực cực mạnh.
Cầu thủ bóng đá lực lưỡng này đã tấn công hậu vệ chạy cánh của đội đối phương bằng một cú đánh mạnh.
Người nông dân làm việc không biết mệt mỏi dưới ánh mặt trời thiêu đốt, thân hình vạm vỡ của ông có sức mạnh không ai sánh bằng.
Người lính cứu hỏa lực lưỡng đã đưa nạn nhân bị mắc kẹt đến nơi an toàn, chứng tỏ sức mạnh thể chất đáng kinh ngạc của anh.
Người thợ đốn gỗ lực lưỡng đã chặt hạ cây cao lớn một cách chính xác và mạnh mẽ.
Người đàn ông khỏe mạnh này lê bước qua vùng đất hoang vu rậm rạp, đôi chân rắn chắc giúp anh dễ dàng tiến về phía trước.
Người thủy thủ lực lưỡng kéo neo qua mạn tàu, cơ bắp của anh ta căng lên sau mỗi lần gắng sức.
Người con trai lực lưỡng của người nông dân cần cù cày ruộng, tinh thần kiên cường và sức mạnh bất khuất của anh không bao giờ suy yếu.