Definition of beefcake

beefcakenoun

bánh thịt bò

/ˈbiːfkeɪk//ˈbiːfkeɪk/

The term "beefcake" originated in the early 20th century in the United States. It is believed to have derived from the slang term "beef," which referred to a muscular or strong person. The term "cake" was likely added to create a humorous effect, much like the phrase "peachcake," which was used to describe a charming or attractive person. The term "beefcake" was initially used to describe muscular male figures, often in the context of bodybuilding or weightlifting. It was popularized in the 1930s and 1940s in men's magazines, such as Physical Culture and Men's Life, which featured large, muscular men on their covers. In the 1970s and 1980s, the term "beefcake" gained wider cultural significance, particularly in the context of gay culture. It was used to describe muscular, attractive men who were often objectified for their physical appearance. Today, the term is still used to describe muscular or strong men, although its cultural significance has evolved over time.

namespace
Example:
  • The fitness center was filled with beefcakes who were consistently pumping iron and showcasing their muscular physiques.

    Trung tâm thể dục chật kín những anh chàng lực lưỡng liên tục tập tạ và khoe thân hình cơ bắp của mình.

  • Max's personal trainer promised that with the right diet and exercise regimen, he could transform himself into a true beefcake.

    Huấn luyện viên cá nhân của Max hứa rằng với chế độ ăn uống và tập luyện phù hợp, anh có thể trở thành một người đàn ông lực lưỡng thực thụ.

  • The weather was scorching, but the beefcakes who competed in the local bodybuilding competition showed no signs of sweating bullets.

    Thời tiết thì nóng nực, nhưng những chàng trai lực lưỡng tham gia cuộc thi thể hình địa phương không hề tỏ ra mệt mỏi.

  • Some people claimed that Tom was only interested in beefcakes, but he dismissed the accusations as sheer nonsense.

    Một số người cho rằng Tom chỉ thích đàn ông lực lưỡng, nhưng anh đã bác bỏ những lời cáo buộc đó và cho rằng đó là chuyện hoàn toàn vô lý.

  • At the beach party, the beefcakes paraded their muscles without clothing, showing that there was more to love than just their steely abs.

    Tại bữa tiệc trên bãi biển, những anh chàng lực lưỡng phô diễn cơ bắp không mảnh vải che thân, cho thấy họ có nhiều thứ đáng yêu hơn là chỉ có cơ bụng sáu múi.

  • Whenever Jennifer saw a photo of a beefcake online, she couldn't help but fantasize about running her hands over his chiseled chest.

    Bất cứ khi nào Jennifer nhìn thấy ảnh một anh chàng lực lưỡng trên mạng, cô không khỏi tưởng tượng đến cảnh mình được vuốt ve bộ ngực rắn chắc của anh ta.

  • The beefcake modeling competition attracted a more mature crowd than the typical beauty pageants, but the audience still went wild when the hunks came out on stage.

    Cuộc thi người mẫu cơ bắp thu hút nhiều khán giả trưởng thành hơn so với các cuộc thi sắc đẹp thông thường, nhưng khán giả vẫn phát cuồng khi những anh chàng lực lưỡng xuất hiện trên sân khấu.

  • The beefcake's seductive bedroom eyes made it clear that he was ready to get intimate, and his biceps were a sight to behold as he crawled into bed.

    Đôi mắt quyến rũ của anh chàng lực lưỡng trong phòng ngủ cho thấy rõ ràng anh đã sẵn sàng để gần gũi, và bắp tay của anh thật hấp dẫn khi anh bò lên giường.

  • The clothing store had sections dedicated to beefcake attire, from colorful speedos to trendy tanks that accentuated the men's flawless torsos.

    Cửa hàng quần áo có những khu dành riêng cho trang phục cơ bắp, từ quần bơi nhiều màu sắc đến áo ba lỗ hợp thời trang tôn lên thân hình hoàn hảo của nam giới.

  • At the end of the day, the beefcake was more than just a pretty face or a tense body - he was a symbol of strength, discipline and unrelenting masculinity.

    Cuối cùng, anh chàng lực lưỡng không chỉ có khuôn mặt đẹp trai hay thân hình săn chắc - anh ấy còn là biểu tượng của sức mạnh, kỷ luật và nam tính không lay chuyển.