a leader who uses threats or violence to rule a country
một nhà lãnh đạo sử dụng các mối đe dọa hoặc bạo lực để cai trị một đất nước
- The country has been under the control of military strongmen for a long time.
Đất nước này đã nằm dưới sự kiểm soát của các cường quốc quân sự trong một thời gian dài.
- The audience watched in awe as the muscular strongman lifted a massive concrete block with ease.
Khán giả kinh ngạc khi chứng kiến người đàn ông lực lưỡng này nâng một khối bê tông khổng lồ một cách dễ dàng.
- The circus featured an impressive lineup of performers, but it was the strongman who stole the show with his amazing feats of strength.
Rạp xiếc có sự góp mặt của nhiều nghệ sĩ biểu diễn ấn tượng, nhưng chính người đàn ông lực lưỡng mới là người thu hút sự chú ý bằng màn trình diễn sức mạnh đáng kinh ngạc của mình.
- The strongman's unfaltering grip was enough to crush steel bars like they were made of paper.
Sức mạnh của người đàn ông lực lưỡng này đủ sức nghiền nát những thanh thép như thể chúng làm bằng giấy.
- His ability to lift heavyweights and tear phone books in half earned him the title of strongest man in the world.
Khả năng nâng vật nặng và xé đôi danh bạ điện thoại đã giúp ông được công nhận là người đàn ông khỏe nhất thế giới.
a physically very strong man, especially somebody who performs in a circus
một người đàn ông có thể chất rất khỏe mạnh, đặc biệt là người biểu diễn trong rạp xiếc