Definition of humanitarianism

humanitarianismnoun

Chủ nghĩa nhân đạo

/hjuːˌmænɪˈteəriənɪzəm//hjuːˌmænɪˈteriənɪzəm/

The word "humanitarianism" originates from the Latin word "humanitas," meaning "human nature." It emerged in the 18th century, coinciding with the Enlightenment era and its emphasis on reason, human rights, and individual freedom. Philosophers like Jean-Jacques Rousseau and Immanuel Kant emphasized the inherent value and dignity of all humans, laying the groundwork for the concept of universal human rights and the need for compassion and empathy. The term "humanitarian" started being used in the 19th century to describe individuals and organizations dedicated to alleviating human suffering and promoting the welfare of others, particularly during times of war or natural disasters.

Summary
type danh từ
meaningchủ nghĩa nhân đạo
namespace
Example:
  • The organization's humanitarianism efforts have provided food, shelter, and medical care to thousands of displaced people affected by conflict and natural disasters.

    Những nỗ lực nhân đạo của tổ chức đã cung cấp thực phẩm, nơi trú ẩn và chăm sóc y tế cho hàng ngàn người phải di dời do ảnh hưởng của xung đột và thiên tai.

  • John's commitment to humanitarianism has led him to volunteer in various countries, helping to improve access to education, water, and healthcare.

    Lòng tận tụy của John đối với hoạt động nhân đạo đã thôi thúc ông tham gia tình nguyện ở nhiều quốc gia, giúp cải thiện khả năng tiếp cận giáo dục, nước sạch và chăm sóc sức khỏe.

  • After the earthquake struck, humanitarian agencies raced to provide relief and support to affected communities, demonstrating the power of humanitarianism in times of crisis.

    Sau khi trận động đất xảy ra, các cơ quan nhân đạo đã chạy đua để cung cấp cứu trợ và hỗ trợ cho các cộng đồng bị ảnh hưởng, chứng minh sức mạnh của lòng nhân đạo trong thời kỳ khủng hoảng.

  • Many humanitarian organizations prioritize local partnerships, empowering communities to find sustainable solutions to poverty, hunger, and disease.

    Nhiều tổ chức nhân đạo ưu tiên quan hệ đối tác địa phương, trao quyền cho cộng đồng tìm ra các giải pháp bền vững cho đói nghèo và bệnh tật.

  • Humanitarianism advances universal human rights, protecting vulnerable populations and promoting social justice and dignity.

    Chủ nghĩa nhân đạo thúc đẩy quyền con người phổ quát, bảo vệ nhóm dân số dễ bị tổn thương và thúc đẩy công lý xã hội và phẩm giá.

  • Humanitarianism requires a deep understanding of cultures and values, both at the local level and in international contexts.

    Chủ nghĩa nhân đạo đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc về các nền văn hóa và giá trị, cả ở cấp độ địa phương và bối cảnh quốc tế.

  • Through humanitarianism, we can respond to immediate needs while also addressing root causes and building long-term solutions.

    Thông qua chủ nghĩa nhân đạo, chúng ta có thể đáp ứng các nhu cầu trước mắt đồng thời giải quyết nguyên nhân gốc rễ và xây dựng các giải pháp lâu dài.

  • Humanitarianism involves responding to emergencies with capabilities and resources to minimize risk and prevent harm.

    Chủ nghĩa nhân đạo bao gồm việc ứng phó với các trường hợp khẩn cấp bằng năng lực và nguồn lực để giảm thiểu rủi ro và ngăn ngừa tác hại.

  • Humanitarianism is guided by a principle of neutrality, providing assistance to anyone in need, regardless of their political or religious affiliation.

    Chủ nghĩa nhân đạo được hướng dẫn bởi nguyên tắc trung lập, cung cấp hỗ trợ cho bất kỳ ai có nhu cầu, bất kể khuynh hướng chính trị hay tôn giáo của họ.

  • Humanitarianism seeks to promote a culture of peace and security, addressing the root causes of displacement, violence, and conflict.

    Chủ nghĩa nhân đạo hướng tới thúc đẩy văn hóa hòa bình và an ninh, giải quyết tận gốc nguyên nhân gây ra tình trạng di dời, bạo lực và xung đột.