lòng nhân từ
/bəˈnevələns//bəˈnevələns/"Benevolence" originates from the Latin words "bene" meaning "well" and "volens" meaning "wishing." Therefore, "benevolence" literally translates to "wishing well," encompassing the act of being kind, generous, and charitable towards others. This term emphasizes a genuine desire to promote the well-being of others, highlighting its strong ethical and moral connotations.
Lòng nhân từ của nhà từ thiện này được thể hiện rõ qua số tiền lớn mà ông quyên góp cho tổ chức từ thiện địa phương.
Lòng nhân ái của tổ chức đối với cộng đồng nghèo đói đã mang lại sự cải thiện đáng kể về chất lượng cuộc sống của họ.
Hành động tử tế mà người lạ thể hiện với người đàn ông vô gia cư thực sự là biểu hiện của lòng nhân từ.
Lòng nhân ái của những người tình nguyện dành thời gian cuối tuần để giúp đỡ người già là minh chứng cho sức mạnh của lòng tốt của con người.
Sự ưu ái của công ty đối với nhân viên, cung cấp cho họ điều kiện làm việc và phúc lợi tốt hơn, đã dẫn đến sự gia tăng đáng kể về tinh thần và năng suất của nhân viên.
Lòng nhân từ của chính trị gia này đối với người dân trong khu vực bầu cử của bà đã giúp bà tái đắc cử với chiến thắng vang dội.
Lòng nhân từ của người mẹ đối với đứa con đau yếu chưa bao giờ dao động, ngay cả khi phải đối mặt với khó khăn về tài chính.
Lòng nhân từ của tổ chức đối với các loài động vật được chăm sóc đảm bảo rằng chúng được ăn uống đầy đủ, vui vẻ và khỏe mạnh.
Lòng nhân từ của giáo viên đối với những học sinh gặp khó khăn trong học tập đã truyền cảm hứng cho các em học tập chăm chỉ hơn và đạt kết quả cao trong học tập.
Lòng nhân ái của những người tình nguyện dành thời gian và nguồn lực của mình để giúp đỡ những người kém may mắn là một hành động thực sự vị tha, đáng được khen ngợi và trân trọng.