Definition of peace

peacenoun

hòa bình, sự hòa thuận

/piːs/

Definition of undefined

The word "peace" has its roots in Old English and is derived from the Proto-Germanic word "fridiz," which means "friendly" or "_keen-minded." This Proto-Germanic word is also the source of the Modern English word "friend." In Old English, the word "peace" was spelled "feos" and meant "amicable agreement" or "mere friendship." It was also used to describe the absence of war or strife. The concept of peace has been a central idea throughout human history, with various cultures and civilizations striving for harmony and tranquility. The word "peace" has been used in many languages to convey this idea, from Latin's "pax" to Arabic's "salaam." Today, the word "peace" is used to express a wide range of emotions and ideas, from a sense of calm and serenity to a desire for global harmony and an end to conflict.

Summary
type danh từ
meaninghoà bình, thái bình, sự hoà thuận
exampleat peace with: trong tình trạng hoà bình; hoà thuận với
examplepeace with honour: hoà bình trong danh dự
exampleto make peace: dàn hoà
meaning((thường) Peace) hoà ước
meaningsự yên ổn, sự trật tự an ninh
examplethe [king's] peace: sự yên bình, sự an cư lạc nghiệp
exampleto keep the peace: giữ trật tự an ninh
exampleto break the peace: việc phá rối trật tự
namespace

a situation or a period of time in which there is no war or violence in a country or an area

một tình huống hoặc một khoảng thời gian không có chiến tranh hoặc bạo lực ở một quốc gia hoặc một khu vực

Example:
  • world peace

    hòa bình thế giới

  • The two communities live together in peace.

    Hai cộng đồng chung sống hòa bình.

  • The countries have been at peace for more than a century.

    Đất nước đã hòa bình hơn một thế kỷ.

  • peace talks/negotiations

    đàm phán hòa bình/đàm phán

  • the peace process

    tiến trình hòa bình

  • a peace treaty/accord/agreement/deal

    một hiệp ước hòa bình/hiệp ước/thỏa thuận/thỏa thuận

  • The negotiators are trying to make peace between the warring factions.

    Các nhà đàm phán đang cố gắng tạo hòa bình giữa các phe phái tham chiến.

  • The fragile peace between North and South is threatened.

    Sự hòa bình mong manh giữa miền Bắc và miền Nam đang bị đe dọa.

  • He is critical of US efforts to restore peace to the country.

    Ông chỉ trích những nỗ lực của Mỹ nhằm khôi phục hòa bình cho đất nước.

  • to bring/promote/achieve/ensure peace

    mang lại/thúc đẩy/đạt được/đảm bảo hòa bình

  • A UN force has been sent to keep the peace (= to prevent people from fighting).

    Một lực lượng của Liên Hợp Quốc đã được gửi đến để giữ hòa bình (= để ngăn cản người dân chiến đấu).

  • After years of war, the people long for a lasting peace.

    Sau nhiều năm chiến tranh, người dân mong mỏi một nền hòa bình lâu dài.

  • the peace movement (= that tries to prevent war by protesting, persuading politicians, etc.)

    phong trào hòa bình (= cố gắng ngăn chặn chiến tranh bằng cách phản đối, thuyết phục các chính trị gia, v.v.)

  • the Peace of Utrecht, 1713 (= the agreement ending the war)

    Hòa ước Utrecht, 1713 (= hiệp định chấm dứt chiến tranh)

Extra examples:
  • An uneasy peace prevailed in the first days of the ceasefire.

    Một nền hòa bình khó chịu bao trùm trong những ngày đầu tiên của lệnh ngừng bắn.

  • The country is in a state of relative peace after ten years of fighting.

    Đất nước đang trong tình trạng tương đối hòa bình sau mười năm chiến tranh.

  • His country's actions threaten peace in the region.

    Hành động của đất nước ông đe dọa hòa bình trong khu vực.

  • The UN has resumed its efforts to broker peace.

    Liên Hợp Quốc đã nối lại nỗ lực môi giới hòa bình.

  • An uneasy peace settled over the region.

    Một nền hòa bình khó chịu bao trùm khu vực.

the state of being calm or quiet

trạng thái bình tĩnh hoặc yên tĩnh

Example:
  • She lay back and enjoyed the peace of the summer evening.

    Cô nằm ngửa và tận hưởng sự yên bình của buổi tối mùa hè.

  • I would work better if I had some peace and quiet.

    Tôi sẽ làm việc tốt hơn nếu tôi có được sự yên bình và tĩnh lặng.

  • I need to check that she is all right, just for my own peace of mind (= so that I do not have to worry).

    Tôi cần kiểm tra xem cô ấy có ổn không, chỉ để tôi yên tâm (= để tôi không phải lo lắng).

  • He never really felt at peace with himself.

    Anh chưa bao giờ thực sự cảm thấy bình yên với chính mình.

  • I felt calm and at peace.

    Tôi cảm thấy bình tĩnh và bình yên.

  • Her father is at peace (= dead) now.

    Cha cô ấy hiện đang bình yên (= đã chết).

  • They were charged with disturbing the peace (= behaving in a noisy and violent way).

    Họ bị buộc tội làm xáo trộn hòa bình (= cư xử một cách ồn ào và bạo lực).

  • He just wants to be left in peace (= not to be disturbed).

    Anh ấy chỉ muốn được yên bình (= không bị quấy rầy).

the state of living in friendship with somebody without arguing

trạng thái sống trong tình bạn với ai đó mà không tranh cãi

Example:
  • They simply can't seem to live in peace with each other.

    Đơn giản là họ dường như không thể sống hòa bình với nhau.

  • They live together in peace despite their differences.

    Họ chung sống hòa bình bất chấp những khác biệt.

  • She felt at peace with the world.

    Cô cảm thấy bình yên với thế giới.

Related words and phrases

Idioms

hold your peace/tongue
(old-fashioned)to say nothing although you would like to give your opinion
make (your) peace with somebody
to end an argument with somebody, usually by saying you are sorry
  • He made peace with his brother when their father was dying.
  • (there’s) no peace/rest for the wicked
    (usually humorous)used when somebody is complaining that they have a lot of work to do