sự tử tế, lòng tốt
/ˈkʌɪn(d)nɪs/The word "kindness" has its roots in the Old English word "cynd," meaning "nature, kind, race, or species." Over time, "cynd" evolved into "kind" and later "kindly," which described something agreeable or pleasant. The addition of the suffix "-ness" transformed "kindly" into "kindness," emphasizing the quality of being kind or benevolent. This shift occurred around the 14th century, solidifying the concept of kindness as a virtue characterized by empathy, generosity, and compassion.
the quality of being kind
phẩm chất của sự tử tế
đối xử với ai đó bằng lòng tốt và sự quan tâm
Hành động tử tế của cô đối với người đàn ông lớn tuổi đã chạm đến trái tim của tất cả những người chứng kiến.
Bất chấp tình hình cấp bách, nhân viên y tế đã thể hiện lòng tốt và lòng trắc ẩn trong suốt quá trình giải cứu.
Lòng tốt của người lạ giữ cửa cho cô đã làm cô vui cả ngày.
Lòng tốt có sức lan tỏa, và sáng kiến trồng cây trong khu phố của hội đồng học sinh đã lan tỏa lòng tốt đó rộng rãi.
Họ đã thể hiện lòng tốt lớn lao với anh.
Tôi sẽ không bao giờ quên lòng tốt của bạn dành cho tôi.
Cô ấy luôn luôn tử tế với tôi.
Hãy thể hiện sự đánh giá cao của bạn bằng những hành động tử tế nhỏ.
Họ tình nguyện vì lòng tốt của họ.
a kind act
một hành động tử tế
Tôi không bao giờ có thể đền đáp được nhiều lòng tốt của bạn dành cho tôi.
Những lòng tốt nhỏ bé có ý nghĩa rất lớn đối với cô ấy.