Definition of social justice

social justicenoun

công lý xã hội

/ˌsəʊʃl ˈdʒʌstɪs//ˌsəʊʃl ˈdʒʌstɪs/

The term "social justice" can be traced back to the Catholic Church's teaching on the common good, which emphasizes that society should promote justice, equality, and the dignity of every individual. The phrase "social justice" gained wider use in the late 19th century as a response to growing inequalities and injustices in society, particularly in relation to issues such as labor rights, poverty, and access to education. It was adopted by various social movements, including liberation theology, which applied the concept to struggles for justice and equality in Latin America and beyond. Today, the term "social justice" is used in a broad sense to describe efforts to address systemic inequalities, promote human rights, and ensure that everyone has the resources and opportunities they need to thrive.

namespace
Example:
  • She is a passionate advocate for social justice, working tirelessly to promote equality and opportunity for all.

    Bà là người ủng hộ nhiệt thành cho công lý xã hội, làm việc không mệt mỏi để thúc đẩy bình đẳng và cơ hội cho tất cả mọi người.

  • The rally for social justice drew a large crowd, as people of all ages and backgrounds came together to demand change.

    Cuộc biểu tình vì công lý xã hội đã thu hút rất đông người dân ở mọi lứa tuổi và hoàn cảnh cùng nhau kêu gọi thay đổi.

  • The organization's mission is to address issues of social justice, including poverty, inequality, and systemic oppression.

    Sứ mệnh của tổ chức là giải quyết các vấn đề về công lý xã hội, bao gồm đói nghèo, bất bình đẳng và áp bức có hệ thống.

  • The activist has devoted her life to advancing social justice, using her platform to raise awareness and effect change.

    Nhà hoạt động này đã cống hiến cả cuộc đời mình để thúc đẩy công lý xã hội, sử dụng nền tảng của mình để nâng cao nhận thức và tạo ra sự thay đổi.

  • The movement for social justice gained traction after a series of high-profile incidents highlighted the need for systemic change.

    Phong trào đấu tranh cho công lý xã hội đã thu hút được sự chú ý sau một loạt các sự kiện gây chú ý làm nổi bật nhu cầu thay đổi hệ thống.

  • The union's demands for social justice were met with resistance, as the company prioritized profits over the well-being of its employees.

    Những yêu cầu về công lý xã hội của công đoàn đã gặp phải sự phản kháng vì công ty ưu tiên lợi nhuận hơn phúc lợi của nhân viên.

  • The writer's essay on social justice resonated with readers, tackling complex issues with clarity and conviction.

    Bài luận của tác giả về công lý xã hội đã gây được tiếng vang với độc giả, giải quyết những vấn đề phức tạp một cách rõ ràng và thuyết phục.

  • The community center's social justice programs provide support and resources to those who need it most.

    Các chương trình công lý xã hội của trung tâm cộng đồng cung cấp hỗ trợ và nguồn lực cho những người cần nhất.

  • The campaign for social justice brought people of different races, genders, and sexual orientations together in a powerful show of solidarity.

    Chiến dịch vì công lý xã hội đã tập hợp những người thuộc nhiều chủng tộc, giới tính và khuynh hướng tình dục khác nhau trong một hành động thể hiện tình đoàn kết mạnh mẽ.

  • The debate over social justice is ongoing, as society grapples with challenges of inequality, prejudice, and oppression.

    Cuộc tranh luận về công lý xã hội vẫn đang tiếp diễn khi xã hội phải vật lộn với những thách thức về bất bình đẳng, định kiến ​​và áp bức.