Definition of hothead

hotheadnoun

nóng tính

/ˈhɒthed//ˈhɑːthed/

"Hothead" originates from the association of heat with anger. This connection likely comes from the physical sensations associated with anger, such as flushed skin and increased body temperature. The word likely developed in the 16th century, borrowing the "head" from the existing phrase "hot-brained," which was used to describe someone impulsive or reckless. The "head" in both phrases reflects the idea that anger originates in the mind and affects one's actions.

Summary
type danh từ
meaningngười nóng nảy, người nóng vội; người bộp chộp
namespace
Example:
  • John's hotheadedness often leads him into arguments that he later regrets.

    Tính nóng nảy của John thường khiến anh ta cãi vã rồi sau đó phải hối hận.

  • Emily's boyfriend is known to be a hothead, and his temper has caused a lot of problems in their relationship.

    Bạn trai của Emily nổi tiếng là người nóng tính, và tính khí của anh ta đã gây ra rất nhiều vấn đề trong mối quan hệ của họ.

  • During the heated debate, the hothead speaker lost control and made some outrageous statements that he quickly came to regret.

    Trong cuộc tranh luận gay gắt, diễn giả nóng tính đã mất kiểm soát và đưa ra một số tuyên bố thái quá mà ông ta nhanh chóng phải hối hận.

  • Jake's hotheadedness cost him his last job, as he couldn't seem to keep his emotions in check.

    Sự nóng nảy của Jake đã khiến anh mất việc làm cuối cùng vì anh không thể kiểm soát được cảm xúc của mình.

  • Sarah's hothead friend was kicked out of the restaurant after getting into a confrontation with the waiter.

    Người bạn nóng nảy của Sarah đã bị đuổi khỏi nhà hàng sau khi cãi nhau với người phục vụ.

  • As a hothead, Brian tend to speak without thinking, causing him to get into unnecessary disagreements.

    Là một người nóng tính, Brian có xu hướng nói mà không suy nghĩ, khiến anh ta gặp phải những bất đồng không đáng có.

  • Jack's hotheadedness has prevented him from advancing in his career, as his temper has gotten him into trouble with his bosses.

    Tính nóng nảy của Jack đã ngăn cản anh thăng tiến trong sự nghiệp, vì tính nóng nảy khiến anh gặp rắc rối với sếp.

  • At the company meeting, the hothead executive made some severe criticisms of his colleagues, causing a lot of tension in the office.

    Trong cuộc họp công ty, vị giám đốc nóng tính đã đưa ra những lời chỉ trích gay gắt đối với các đồng nghiệp, gây ra rất nhiều căng thẳng trong văn phòng.

  • Although Samantha is a talented athlete, she sometimes lets her hotheadedness get in the way, as she tends to lash out at her competitors.

    Mặc dù Samantha là một vận động viên tài năng, nhưng đôi khi cô lại để sự nóng nảy của mình cản trở, khi cô có xu hướng nổi giận với đối thủ cạnh tranh.

  • After Simon lost his cool and got into a hair-pulling match with a rival player, he was sent off the field and received a stern warning from his coach about his hotheadedness.

    Sau khi Simon mất bình tĩnh và giằng co với một cầu thủ đối thủ, anh đã bị đuổi khỏi sân và nhận được lời cảnh cáo nghiêm khắc từ huấn luyện viên về tính nóng nảy của mình.