Definition of impetuous

impetuousadjective

hung hăng

/ɪmˈpetʃuəs//ɪmˈpetʃuəs/

The word "impetuous" is derived from the Latin word "impetus" which means "a driving force" or "an impulsive force." This Latin word was used to describe a mechanical concept, indicating the force that propels a projectile through the air. In the late Middle Ages, the meaning of "impetus" was applied to human behavior, particularly to describe individuals who acted impulsively or without consideration of the consequences. This meaning is recorded in English as early as the late 14th century. The word "impetuous" as we know it today is a direct descendant of this Middle English usage. Essentially, it describes an individual who acts impulsively or rashly, without regard for the potential risks or implications of their actions. While the mechanical meaning of "impetus" is still utilized in physics and engineering, it is now more commonly associated with human behavior and characteristics.

Summary
type tính từ
meaningmạnh mẽ, dữ dội, mãnh liệt
examplean impetuous storm: cơn bão dữ dội
examplean impetuous attack: cuộc tấn công mãnh liệt
examplean impetuous rain: mưa xối xả
meaningbốc, hăng
namespace
Example:
  • Sarah's impetuous decision to quit her job without having another one lined up left her struggling to make ends meet.

    Quyết định vội vàng của Sarah là nghỉ việc khi chưa tìm được việc khác khiến cô phải vật lộn để kiếm sống.

  • The impetuous teenager ran out into the street chasing after a petal falling from a nearby cherry blossom tree without looking both ways and nearly got hit by a passing car.

    Cậu thiếu niên bốc đồng chạy ra đường đuổi theo một cánh hoa anh đào rơi từ một cây hoa anh đào gần đó mà không nhìn cả hai phía và suýt bị một chiếc ô tô chạy qua đâm phải.

  • His impetuous answers during the job interview made it apparent that he hadn't done any research about the company.

    Những câu trả lời hấp tấp của anh trong buổi phỏng vấn xin việc cho thấy rõ ràng anh chưa tìm hiểu gì về công ty.

  • The impetuous traveler booked a one-way ticket to Iceland without any prior experience of camping or surviving in harsh climates.

    Du khách bốc đồng đã đặt vé một chiều đến Iceland mà không hề có kinh nghiệm cắm trại hay sinh tồn trong điều kiện khí hậu khắc nghiệt.

  • The impetuous artist abandoned her successful painting career to pursue a career as a professional cyclist, much to the bewilderment of her friends and family.

    Người nghệ sĩ bốc đồng này đã từ bỏ sự nghiệp hội họa đang thành công của mình để theo đuổi sự nghiệp đua xe đạp chuyên nghiệp, khiến bạn bè và gia đình vô cùng ngạc nhiên.

  • The impetuous child threw a temper tantrum when he couldn't have his favorite ice cream flavor at the grocery store.

    Đứa trẻ nóng tính đã nổi cơn thịnh nộ khi không được mua loại kem yêu thích ở cửa hàng tạp hóa.

  • Her impetuous confession of her feelings to her best friend's boyfriend created an awkward and uncomfortable situation.

    Lời thú nhận vội vàng của cô về tình cảm của mình với bạn trai của bạn thân đã tạo ra một tình huống khó xử và không thoải mái.

  • The impetuous student skipped his final exam in a fit of anger, which directly led to his failure in the class.

    Cậu sinh viên nóng nảy đã bỏ thi cuối kỳ trong cơn tức giận, điều này trực tiếp dẫn đến việc cậu bị trượt môn.

  • His impetuous decision to release a new product without proper testing and marketing led to a massive recall of all the units sold.

    Quyết định nóng vội của ông khi tung ra sản phẩm mới mà không thử nghiệm và tiếp thị đúng cách đã dẫn đến việc thu hồi hàng loạt tất cả các sản phẩm đã bán.

  • The impetuous actress signed a contract without reading the fine print, which resulted in her agreeing to a series of roles that she strongly disagreed with.

    Nữ diễn viên hấp tấp này đã ký hợp đồng mà không đọc kỹ các điều khoản, dẫn đến việc cô phải đồng ý đảm nhận một loạt vai diễn mà cô cực kỳ không đồng tình.