liều lĩnh
/ˈrekləs//ˈrekləs/In Middle English (circa 1100-1500), the word was used in phrases like "without heed" or "without care". Its modern meaning took shape around the 15th century. Today, "reckless" typically describes someone's behavior that is judged to be dangerous, foolish, or irresponsible.
"Hành vi lái xe liều lĩnh của Jenna đã khiến cô ấy phải nộp một khoản tiền phạt lớn và bị đình chỉ giấy phép."
"Kẻ tìm cảm giác mạnh đã liều lĩnh nhảy xuống từ vách đá, bất chấp lời cảnh báo của những người leo núi giàu kinh nghiệm."
"Thói quen chi tiêu bừa bãi của Sam đã khiến anh ta mắc nợ chồng chất, buộc anh ta phải tuyên bố phá sản."
"Hành vi liều lĩnh của đám đông tại lễ hội âm nhạc đã dẫn đến nhiều vụ bắt giữ và thương tích."
"Bất chấp nguy hiểm, người chỉ huy đoàn thám hiểm vẫn kiên quyết thực hiện kế hoạch liều lĩnh của mình."
"Việc cậu bé tuổi teen sử dụng ma túy và rượu một cách liều lĩnh đã khiến cậu bị đuổi học."
"Kẻ liều lĩnh đã thực hiện một loạt các pha nguy hiểm liều lĩnh, khiến khán giả phải nín thở."
"Sự bất cẩn liều lĩnh của công nhân xây dựng đã gây ra một vụ tai nạn chết người tại công trường."
"Bất chấp mối đe dọa của thời tiết khắc nghiệt, những người săn bão liều lĩnh vẫn lên đường thực hiện chuyến thám hiểm mới nhất của mình."
"Tài xế bất cẩn đã đánh lái sang làn đường ngược chiều, gây ra vụ va chạm trực diện khiến nhiều người bị thương."