chiến đấu
/ˈkɒmbətɪv//kəmˈbætɪv/"Combative" originates from the Latin word "combattere," meaning "to fight." This word itself derives from the prefix "com-" (with, together) and "battere" (to strike or beat). The term "combative" describes someone eager or inclined to fight or argue, reflecting the idea of "striking together" or engaging in a physical or verbal battle.
Trong phiên điều trần của Thượng viện, vị thượng nghị sĩ hiếu chiến này đã nhiều lần ngắt lời nhân chứng và cáo buộc họ nói dối.
Tay vợt quần vợt hiếu chiến này đã tranh cãi với trọng tài về mọi quyết định trong suốt trận đấu.
Tại tòa án, bị cáo đã tranh luận gay gắt với công tố viên, khẳng định mình vô tội.
Các nhà đàm phán hiếu chiến đã bế tắc về các điều khoản của hợp đồng, không thể dung hòa được các yêu cầu khác nhau của họ.
Chính trị gia hiếu chiến này từ chối lùi bước khi phải đối mặt với sự chỉ trích, kiên quyết đáp trả những người chỉ trích mình.
Sự quyết tâm mạnh mẽ và phong cách chơi tấn công của vận động viên này đã giúp họ ghi được bàn thắng quyết định trong những phút cuối cùng của trận đấu.
Huấn luyện viên tranh luận có tính cạnh tranh thúc đẩy học sinh suy nghĩ phản biện và phản bác lập luận của đối thủ một cách tự tin.
Vị bác sĩ hiếu chiến đã phản đối chẩn đoán của bệnh nhân, khăng khăng yêu cầu xét nghiệm thêm để xác nhận chẩn đoán.
Vị luật sư kiên quyết bảo vệ sự vô tội của thân chủ trong phần tranh luận kết thúc phiên tòa.
Cách tiếp cận chiến lược và thái độ thách thức của chiến lược gia này đã giúp đội của họ giành chức vô địch.