Definition of passionate

passionateadjective

say đắm

/ˈpæʃənət//ˈpæʃənət/

The word "passionate" originated in the 14th century from the Latin word "patiō," which means "suffer." In medieval times, "passion" referred to the suffering and agony of Jesus Christ during his crucifixion. As the usage of the word evolved over time, it began to take on a broader meaning that included strong emotions and intense feelings. In the 16th century, the term "passionate" came to describe individuals who were consumed by intense emotions, particularly romantic love. This meaning can be seen in Shakespeare's plays, where characters are described as "passionate" in their love for another person. Today, the word "passionate" is used to describe a multitude of feelings and emotions, from love and romance to artistic expression and athletic competition. It still carries quite a bit of the original Latin meaning, but it has broadened to include descriptors like enthusiasm, dedication, and commitment. In short, the word "passionate" has a rich and fascinating history, evolving from its origins as a term to describe the suffering of Christ into a word that signifies strong emotions across a broad spectrum of human experience.

Summary
type tính từ
meaningsôi nổi, say sưa, say đắm, nồng nàn, nồng nhiệt, thiết tha
examplea passionate speech: một bài diễn văn đầy nhiệt tình
examplea passionate nature: bản tính sôi nổi
meaningdễ giận, dễ cáu
namespace

having or showing strong feelings of sexual love or of anger, etc.

có hoặc thể hiện cảm xúc mạnh mẽ về tình dục hoặc giận dữ, v.v.

Example:
  • to have a passionate nature

    có bản chất đam mê

  • Rachel is a passionate advocate for gender equality and frequently speaks at rallies and conferences to raise awareness.

    Rachel là người ủng hộ nhiệt thành cho bình đẳng giới và thường xuyên phát biểu tại các cuộc mít tinh và hội nghị để nâng cao nhận thức.

  • The writer poured their passionate energy into every page of the novel, resulting in a gripping and emotionally charged story.

    Tác giả đã dồn hết tâm huyết vào từng trang tiểu thuyết, tạo nên một câu chuyện hấp dẫn và đầy cảm xúc.

  • As a volunteer firefighter, Mark remains passionate about serving his community and putting others before himself.

    Là một lính cứu hỏa tình nguyện, Mark vẫn luôn đam mê phục vụ cộng đồng và đặt người khác lên trên bản thân mình.

  • In the theater production, the lead actress's passionate performance left the audience in awe and moved by her character's story.

    Trong vở kịch, diễn xuất đầy nhiệt huyết của nữ diễn viên chính đã khiến khán giả kinh ngạc và xúc động trước câu chuyện của nhân vật.

Extra examples:
  • His guitar playing was passionate and extremely skilful.

    Khả năng chơi guitar của anh ấy rất say mê và cực kỳ khéo léo.

  • a passionate kiss/​embrace/​affair/​lover

    một nụ hôn/cái ôm/chuyện tình/người yêu say đắm

having or showing strong feelings of enthusiasm for something or belief in something

có hoặc thể hiện cảm giác nhiệt tình mạnh mẽ đối với một cái gì đó hoặc niềm tin vào một cái gì đó

Example:
  • a passionate interest in music

    đam mê âm nhạc

  • a passionate defender of civil liberties

    một người bảo vệ nhiệt tình cho quyền tự do dân sự

Extra examples:
  • He makes no secret of his passionate commitment to the nationalist cause.

    Ông không giấu giếm sự cam kết nhiệt tình của mình đối với sự nghiệp dân tộc chủ nghĩa.

  • She is passionate about her work.

    Cô ấy đam mê công việc của mình.