Definition of heritable

heritableadjective

có thể di truyền

/ˈherɪtəbl//ˈherɪtəbl/

The word "heritable" has its origin in the Latin word "hereditarius," which translates to "pertaining to an inheritance." In the Middle Ages, this Latin term was used in a legal context to describe property that could be passed down from one generation to the next. The English word "heritable" emerged in the 16th century, taking its roots from the Old French word "héreiter," which was derived from the Latin "hereditarius." At that time, "heritable" was used to describe a trait, property, or right that could be inherited by one's offspring. As the use and meaning of words evolve over time, "heritable" now refers to any characteristic or trait that is passed down from parents to their children through inheritance, such as genetic traits, physical features, or intellectual abilities. However, it can also apply to non-genetically transmitted traits, such as social status, wealth, or cultural values, if they are consistently transmitted from one generation to another. In summary, the origin of the word "heritable" can be traced back to the Latin "hereditarius," which reflected the concept of inheritance as a legal and social concept in medieval Europe. Over time, the meaning of the word has expanded to encompass a broader interpretation of the concept of inheritance, including genetically transmitted and culturally acquired traits.

Summary
type tính từ
meaningcó thể di truyền, có thể cha truyền con nối
meaningcó thể thừa hưởng, có thể kế thừa
typeDefault_cw
meaningdi truyền được
namespace
Example:
  • The disease was found to be heritable, as it was passed down through multiple generations of the family.

    Căn bệnh này được xác định là có tính di truyền vì nó được truyền qua nhiều thế hệ trong gia đình.

  • The farm had been in heritable possession of the family for over a century.

    Trang trại này đã thuộc quyền sở hữu thừa kế của gia đình trong hơn một thế kỷ.

  • Due to heritable traits, some people have a higher risk of developing certain diseases than others.

    Do đặc điểm di truyền, một số người có nguy cơ mắc một số bệnh cao hơn những người khác.

  • Heritable characteristics, such as a person's eye color, are determined by their DNA.

    Các đặc điểm di truyền, chẳng hạn như màu mắt của một người, được xác định bởi DNA của họ.

  • The company's technology had become a heritable asset, as it was passed down through different generations of executives.

    Công nghệ của công ty đã trở thành tài sản di truyền vì nó được truyền qua nhiều thế hệ giám đốc điều hành khác nhau.

  • Some animals have the ability to pass down adaptive heritable traits, which can help them survive in their respective environments.

    Một số loài động vật có khả năng truyền lại các đặc điểm di truyền thích nghi, giúp chúng tồn tại trong môi trường sống tương ứng.

  • The inheritance tax applies to heritable property, which can often lead to complicated legal disputes.

    Thuế thừa kế áp dụng cho tài sản thừa kế, điều này thường có thể dẫn đến các tranh chấp pháp lý phức tạp.

  • A study found that heritable genetics could play a role in determining a child's educational outcomes.

    Một nghiên cứu cho thấy yếu tố di truyền có thể đóng vai trò quyết định kết quả giáo dục của trẻ.

  • Heritable diseases can come back to haunt future generations, even if they are properly managed.

    Các bệnh di truyền có thể quay trở lại ám ảnh các thế hệ tương lai, ngay cả khi chúng được kiểm soát đúng cách.

  • In order for a trait to be heritable, it must be present in both parents' DNA.

    Để một đặc điểm có thể di truyền được, đặc điểm đó phải có trong DNA của cả bố và mẹ.